Yoshi.exchangeYOSHI sang EUR:Chuyển đổi Yoshi.exchange (YOSHI) sang Euro (EUR)

YOSHI/EUR: 1 YOSHI ≈ €0.01157 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Yoshi.exchange Thị trường hôm nay

Yoshi.exchange đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của YOSHI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01157. Với nguồn cung lưu hành là 153,000,000 YOSHI, tổng vốn hóa thị trường của YOSHI tính bằng EUR là €1,512,873.14. Trong 24h qua, giá của YOSHI tính bằng EUR đã giảm €-0.0002535, biểu thị mức giảm -2.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của YOSHI tính bằng EUR là €1.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.003602.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YOSHI sang EUR

0.01157-2.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YOSHI sang EUR là €0.01157 EUR, với sự thay đổi -2.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá YOSHI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YOSHI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Yoshi.exchange

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of YOSHI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, YOSHI/-- Spot is $ and --, and YOSHI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Yoshi.exchange sang Euro

Bảng chuyển đổi YOSHI sang EUR

logo Yoshi.exchangeSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1YOSHI
0.01EUR
2YOSHI
0.02EUR
3YOSHI
0.03EUR
4YOSHI
0.04EUR
5YOSHI
0.05EUR
6YOSHI
0.06EUR
7YOSHI
0.08EUR
8YOSHI
0.09EUR
9YOSHI
0.1EUR
10YOSHI
0.11EUR
10,000YOSHI
115.7EUR
50,000YOSHI
578.51EUR
100,000YOSHI
1,157.03EUR
500,000YOSHI
5,785.19EUR
1,000,000YOSHI
11,570.39EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang YOSHI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Yoshi.exchange
1EUR
86.42YOSHI
2EUR
172.85YOSHI
3EUR
259.28YOSHI
4EUR
345.7YOSHI
5EUR
432.13YOSHI
6EUR
518.56YOSHI
7EUR
604.99YOSHI
8EUR
691.41YOSHI
9EUR
777.84YOSHI
10EUR
864.27YOSHI
100EUR
8,642.74YOSHI
500EUR
43,213.73YOSHI
1,000EUR
86,427.47YOSHI
5,000EUR
432,137.35YOSHI
10,000EUR
864,274.71YOSHI

Bảng chuyển đổi số tiền YOSHI sang EUR và EUR sang YOSHI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 YOSHI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang YOSHI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Yoshi.exchange phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YOSHI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YOSHI = $0.01 USD, 1 YOSHI = €0.01 EUR, 1 YOSHI = ₹1.18 INR, 1 YOSHI = Rp220.63 IDR, 1 YOSHI = $0.02 CAD, 1 YOSHI = £0.01 GBP, 1 YOSHI = ฿0.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.29
logo BTCBTC
0.005199
logo ETHETH
0.1274
logo XRPXRP
198.26
logo USDTUSDT
585.1
logo BNBBNB
0.6766
logo SOLSOL
2.97
logo USDCUSDC
585.06
logo SMARTSMART
84,457.23
logo STETHSTETH
0.1279
logo TRXTRX
1,666.1
logo DOGEDOGE
2,680.72
logo ADAADA
673.88
logo LINKLINK
24
logo HYPEHYPE
12.89
logo WBTCWBTC
0.005199

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Yoshi.exchange (YOSHI) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng YOSHI của bạn

Nhập số lượng YOSHI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Yoshi.exchange hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Yoshi.exchange.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Yoshi.exchange sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Yoshi.exchange sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Yoshi.exchange sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Yoshi.exchange sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Yoshi.exchange sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide