Yuro 2024YURO sang VND:Chuyển đổi Yuro 2024 (YURO) sang Việt Nam đồng (VND)

YURO/VND: 1 YURO ≈ ₫0.1984 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Yuro 2024 Thị trường hôm nay

Yuro 2024 đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của YURO chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫0.1984. Với nguồn cung lưu hành là 985,953,104 YURO, tổng vốn hóa thị trường của YURO tính bằng VND là ₫5,124,568,427,932.4. Trong 24h qua, giá của YURO tính bằng VND đã giảm ₫0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của YURO tính bằng VND là ₫179.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.1419.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YURO sang VND

0.1984--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YURO sang VND là ₫0.1984 VND, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá YURO/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YURO/VND trong ngày qua.

Giao dịch Yuro 2024

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of YURO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, YURO/-- Spot is $ and --, and YURO/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Yuro 2024 sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi YURO sang VND

logo Yuro 2024Số lượng
Chuyển thànhlogo VND
1YURO
0.19VND
2YURO
0.39VND
3YURO
0.59VND
4YURO
0.79VND
5YURO
0.99VND
6YURO
1.19VND
7YURO
1.38VND
8YURO
1.58VND
9YURO
1.78VND
10YURO
1.98VND
1,000YURO
198.48VND
5,000YURO
992.44VND
10,000YURO
1,984.88VND
50,000YURO
9,924.41VND
100,000YURO
19,848.83VND

Bảng chuyển đổi VND sang YURO

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Yuro 2024
1VND
5.03YURO
2VND
10.07YURO
3VND
15.11YURO
4VND
20.15YURO
5VND
25.19YURO
6VND
30.22YURO
7VND
35.26YURO
8VND
40.3YURO
9VND
45.34YURO
10VND
50.38YURO
100VND
503.8YURO
500VND
2,519.03YURO
1,000VND
5,038.07YURO
5,000VND
25,190.38YURO
10,000VND
50,380.77YURO

Bảng chuyển đổi số tiền YURO sang VND và VND sang YURO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 YURO sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VND sang YURO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Yuro 2024 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YURO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YURO = $0 USD, 1 YURO = €0 EUR, 1 YURO = ₹0 INR, 1 YURO = Rp0.12 IDR, 1 YURO = $0 CAD, 1 YURO = £0 GBP, 1 YURO = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001044
logo BTCBTC
0.0000001649
logo ETHETH
0.000004037
logo XRPXRP
0.006231
logo USDTUSDT
0.0191
logo BNBBNB
0.00002145
logo SOLSOL
0.00009259
logo USDCUSDC
0.01909
logo SMARTSMART
3.35
logo STETHSTETH
0.000004055
logo DOGEDOGE
0.08034
logo TRXTRX
0.05287
logo ADAADA
0.02054
logo LINKLINK
0.0007386
logo WBTCWBTC
0.0000001651
logo HYPEHYPE
0.0004374

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Yuro 2024 (YURO) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng YURO của bạn

Nhập số lượng YURO của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Yuro 2024 hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Yuro 2024.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Yuro 2024 sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Yuro 2024 sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Yuro 2024 sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Yuro 2024 sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Yuro 2024 sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.