Z
ZBIT sang EUR:Chuyển đổi ZBIT (Ordinals) (ZBIT) sang Euro (EUR)

ZBIT/EUR: 1 ZBIT ≈ €0.05056 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ZBIT (Ordinals) Thị trường hôm nay

ZBIT (Ordinals) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZBIT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.05056. Với nguồn cung lưu hành là 21,000,000 ZBIT, tổng vốn hóa thị trường của ZBIT tính bằng EUR là €951,418.38. Trong 24h qua, giá của ZBIT tính bằng EUR đã giảm €-0.004406, biểu thị mức giảm -8.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZBIT tính bằng EUR là €5.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001753.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZBIT sang EUR

0.05056-8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZBIT sang EUR là €0.05056 EUR, với sự thay đổi -8.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZBIT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZBIT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ZBIT (Ordinals)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZBIT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ZBIT/-- Spot is $ and --, and ZBIT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ZBIT (Ordinals) sang Euro

Bảng chuyển đổi ZBIT sang EUR

Z
Số lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZBIT
0.05EUR
2ZBIT
0.1EUR
3ZBIT
0.15EUR
4ZBIT
0.2EUR
5ZBIT
0.25EUR
6ZBIT
0.3EUR
7ZBIT
0.35EUR
8ZBIT
0.4EUR
9ZBIT
0.45EUR
10ZBIT
0.5EUR
10,000ZBIT
505.69EUR
50,000ZBIT
2,528.49EUR
100,000ZBIT
5,056.99EUR
500,000ZBIT
25,284.98EUR
1,000,000ZBIT
50,569.97EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZBIT

logo EURSố lượng
Chuyển thành
Z
1EUR
19.77ZBIT
2EUR
39.54ZBIT
3EUR
59.32ZBIT
4EUR
79.09ZBIT
5EUR
98.87ZBIT
6EUR
118.64ZBIT
7EUR
138.42ZBIT
8EUR
158.19ZBIT
9EUR
177.97ZBIT
10EUR
197.74ZBIT
100EUR
1,977.45ZBIT
500EUR
9,887.29ZBIT
1,000EUR
19,774.58ZBIT
5,000EUR
98,872.9ZBIT
10,000EUR
197,745.81ZBIT

Bảng chuyển đổi số tiền ZBIT sang EUR và EUR sang ZBIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ZBIT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ZBIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZBIT (Ordinals) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZBIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZBIT = $0.06 USD, 1 ZBIT = €0.05 EUR, 1 ZBIT = ₹4.72 INR, 1 ZBIT = Rp856.27 IDR, 1 ZBIT = $0.08 CAD, 1 ZBIT = £0.04 GBP, 1 ZBIT = ฿1.86 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.1
logo BTCBTC
0.004719
logo ETHETH
0.1322
logo XRPXRP
173.59
logo USDTUSDT
558.03
logo BNBBNB
0.6954
logo SOLSOL
3.09
logo USDCUSDC
558.2
logo SMARTSMART
80,343.48
logo STETHSTETH
0.1341
logo DOGEDOGE
2,393.01
logo TRXTRX
1,641.7
logo ADAADA
698.32
logo WBTCWBTC
0.00473
logo LINKLINK
25.04
logo HYPEHYPE
12.82

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZBIT (Ordinals) (ZBIT) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ZBIT của bạn

Nhập số lượng ZBIT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZBIT (Ordinals) hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZBIT (Ordinals).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZBIT (Ordinals) sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZBIT (Ordinals) sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZBIT (Ordinals) sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZBIT (Ordinals) sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZBIT (Ordinals) sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.