今日Choise市場價格
與昨天相比,Choise價格跌。
CHO轉換為Hong Kong Dollar (HKD)的當前價格為$0.04596。加密貨幣流通量為109,573,888.74 CHO,CHO以HKD計算的總市值為$39,245,520.06。 過去24小時,CHO以HKD計算的交易價減少了$-0.001756,跌幅為-3.68%。從歷史上看,CHO以HKD計算的歷史最高價為$10.75。 相比之下,CHO以HKD計算的歷史最低價為$0.02873。
1CHO兌換到HKD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 CHO 兌換 HKD 的匯率為 $0.04596 HKD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -3.68% ,Gate的 CHO/HKD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 CHO/HKD 的歷史變化數據。
交易Choise
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.00588 | -4.21% |
CHO/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.00588,24小時內的交易變化趨勢為-4.21%, CHO/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.00588 和 -4.21%,CHO/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Choise兌換到Hong Kong Dollar轉換表
CHO兌換到HKD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CHO | 0.04HKD |
2CHO | 0.09HKD |
3CHO | 0.13HKD |
4CHO | 0.18HKD |
5CHO | 0.23HKD |
6CHO | 0.27HKD |
7CHO | 0.32HKD |
8CHO | 0.37HKD |
9CHO | 0.41HKD |
10CHO | 0.46HKD |
10000CHO | 463.97HKD |
50000CHO | 2,319.88HKD |
100000CHO | 4,639.77HKD |
500000CHO | 23,198.89HKD |
1000000CHO | 46,397.78HKD |
HKD兌換到CHO轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1HKD | 21.55CHO |
2HKD | 43.1CHO |
3HKD | 64.65CHO |
4HKD | 86.21CHO |
5HKD | 107.76CHO |
6HKD | 129.31CHO |
7HKD | 150.86CHO |
8HKD | 172.42CHO |
9HKD | 193.97CHO |
10HKD | 215.52CHO |
100HKD | 2,155.27CHO |
500HKD | 10,776.37CHO |
1000HKD | 21,552.75CHO |
5000HKD | 107,763.76CHO |
10000HKD | 215,527.52CHO |
上述 CHO 兌換 HKD 和HKD 兌換 CHO 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 CHO 兌換HKD的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 HKD 兌換 CHO 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Choise兌換
上表列出了 1 CHO 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 CHO = $0.01 USD、1 CHO = €0.01 EUR、1 CHO = ₹0.49 INR、1 CHO = Rp89.5 IDR、1 CHO = $0.01 CAD、1 CHO = £0 GBP、1 CHO = ฿0.19 THB等。
熱門兌換對
BTC兌HKD
ETH兌HKD
USDT兌HKD
XRP兌HKD
BNB兌HKD
SOL兌HKD
USDC兌HKD
DOGE兌HKD
TRX兌HKD
ADA兌HKD
STETH兌HKD
WBTC兌HKD
HYPE兌HKD
SUI兌HKD
LINK兌HKD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 HKD、ETH 兌換 HKD、USDT 兌換 HKD、BNB 兌換HKD、SOL 兌換 HKD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 3.34 |
![]() | 0.0006122 |
![]() | 0.02462 |
![]() | 64.14 |
![]() | 29.07 |
![]() | 0.09632 |
![]() | 0.418 |
![]() | 64.21 |
![]() | 339.91 |
![]() | 234.7 |
![]() | 95.89 |
![]() | 0.02472 |
![]() | 0.0006117 |
![]() | 1.8 |
![]() | 20.27 |
![]() | 4.64 |
上表為您提供了將任意數量的Hong Kong Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 HKD 兌換 GT,HKD 兌換 USDT,HKD 兌換 BTC,HKD 兌換 ETH,HKD 兌換 USBT,HKD 兌換 PEPE,HKD 兌換 EIGEN,HKD 兌換OG 等。
輸入Choise金額
輸入CHO金額
輸入CHO金額
選擇Hong Kong Dollar
在下拉菜單中點擊選擇Hong Kong Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Choise 轉換為 HKD,以方便您使用。
如何購買Choise影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Choise兌換Hong Kong Dollar (HKD) 轉換器?
2.此頁面上Choise到Hong Kong Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Choise到Hong Kong Dollar的匯率?
4.我可以將Choise轉換為Hong Kong Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Hong Kong Dollar (HKD)嗎?
了解有關Choise (CHO)的最新資訊

XCN Token: Trao quyền cho Tương lai của Kết nối Web3
XCN coin (Onyxcoin) là token gốc của hệ sinh thái blockchain Onyx.

Mina Tiền điện tử: Phân tích giá và Hướng dẫn đầu tư cho năm 2025
Khám phá công nghệ blockchain cách mạng của Mina Protocol và tiềm năng tăng trưởng bùng nổ của nó đến năm 2025.

FLOCK Token Tăng Vọt: Một Kỷ Nguyên Mới Cho Các Đồng Coin Meme Trên Gate
FLOCK là một token đang tăng trưởng nhanh chóng và đã thu hút sự chú ý của các nhà giao dịch, nhà sáng tạo và những người đam mê Web3.

FLOCK/BTC: Một Biên Giới Chiến Lược Cho Các Nhà Giao Dịch Meme Coin Năm 2025
Sinh ra từ năng lượng cộng đồng và kể chuyện lan tỏa, FLOCK đã chứng minh mình là một lực lượng thống trị trong số các token trên chuỗi.

Nơi mua XDC Coin: Các sàn giao dịch hàng đầu cho năm 2025
Khám phá các sàn giao dịch hàng đầu để mua đồng XDC vào năm 2025.

Tại sao Bitcoin lại sụp đổ? Dự đoán giá Bitcoin cho năm 2025
Sự sụp đổ và tái sinh của Bitcoin về cơ bản là kết quả của cuộc chiến kéo co giữa thanh khoản toàn cầu.