今日Hacken Token市場價格
與昨天相比,Hacken Token價格跌。
HAI轉換為British Pound (GBP)的當前價格為£0.01287。加密貨幣流通量為833,529,964 HAI,HAI以GBP計算的總市值為£8,057,715.1。 過去24小時,HAI以GBP計算的交易價減少了£-0.0006482,跌幅為-4.76%。從歷史上看,HAI以GBP計算的歷史最高價為£0.3498。 相比之下,HAI以GBP計算的歷史最低價為£0.001759。
1HAI兌換到GBP價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 HAI 兌換 GBP 的匯率為 £0.01287 GBP,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -4.76% ,Gate.io的 HAI/GBP 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 HAI/GBP 的歷史變化數據。
交易Hacken Token
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.01727 | -4.48% |
HAI/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.01727,24小時內的交易變化趨勢為-4.48%, HAI/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.01727 和 -4.48%,HAI/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Hacken Token兌換到British Pound轉換表
HAI兌換到GBP轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1HAI | 0.01GBP |
2HAI | 0.02GBP |
3HAI | 0.03GBP |
4HAI | 0.05GBP |
5HAI | 0.06GBP |
6HAI | 0.07GBP |
7HAI | 0.09GBP |
8HAI | 0.1GBP |
9HAI | 0.11GBP |
10HAI | 0.12GBP |
10000HAI | 128.72GBP |
50000HAI | 643.6GBP |
100000HAI | 1,287.21GBP |
500000HAI | 6,436.07GBP |
1000000HAI | 12,872.14GBP |
GBP兌換到HAI轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1GBP | 77.68HAI |
2GBP | 155.37HAI |
3GBP | 233.06HAI |
4GBP | 310.74HAI |
5GBP | 388.43HAI |
6GBP | 466.12HAI |
7GBP | 543.81HAI |
8GBP | 621.49HAI |
9GBP | 699.18HAI |
10GBP | 776.87HAI |
100GBP | 7,768.71HAI |
500GBP | 38,843.58HAI |
1000GBP | 77,687.16HAI |
5000GBP | 388,435.8HAI |
10000GBP | 776,871.6HAI |
上述 HAI 兌換 GBP 和GBP 兌換 HAI 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 HAI 兌換GBP的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 GBP 兌換 HAI 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Hacken Token兌換
上表列出了 1 HAI 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 HAI = $0.02 USD、1 HAI = €0.02 EUR、1 HAI = ₹1.44 INR、1 HAI = Rp262.13 IDR、1 HAI = $0.02 CAD、1 HAI = £0.01 GBP、1 HAI = ฿0.57 THB等。
熱門兌換對
BTC兌GBP
ETH兌GBP
USDT兌GBP
XRP兌GBP
BNB兌GBP
SOL兌GBP
USDC兌GBP
DOGE兌GBP
ADA兌GBP
TRX兌GBP
STETH兌GBP
WBTC兌GBP
SUI兌GBP
SMART兌GBP
LINK兌GBP
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 GBP、ETH 兌換 GBP、USDT 兌換 GBP、BNB 兌換GBP、SOL 兌換 GBP 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 31.51 |
![]() | 0.007 |
![]() | 0.3719 |
![]() | 665.64 |
![]() | 310.53 |
![]() | 1.1 |
![]() | 4.58 |
![]() | 665.71 |
![]() | 3,930.68 |
![]() | 1,002.07 |
![]() | 2,713.47 |
![]() | 0.3729 |
![]() | 0.007013 |
![]() | 204.86 |
![]() | 567,586.49 |
![]() | 48.95 |
上表為您提供了將任意數量的British Pound兌換成熱門貨幣的功能,包括 GBP 兌換 GT,GBP 兌換 USDT,GBP 兌換 BTC,GBP 兌換 ETH,GBP 兌換 USBT,GBP 兌換 PEPE,GBP 兌換 EIGEN,GBP 兌換OG 等。
輸入Hacken Token金額
輸入HAI金額
輸入HAI金額
選擇British Pound
在下拉菜單中點擊選擇British Pound或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Hacken Token 轉換為 GBP,以方便您使用。
如何購買Hacken Token影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Hacken Token兌換British Pound (GBP) 轉換器?
2.此頁面上Hacken Token到British Pound的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Hacken Token到British Pound的匯率?
4.我可以將Hacken Token轉換為British Pound之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為British Pound (GBP)嗎?
了解有關Hacken Token (HAI)的最新資訊

Token B2: Cách Mạng Hóa Bitcoin Scaling và Khai thác của Mạng BSquared
Khám phá cách mạng hóa hệ sinh thái Bitcoin với B² Rollup của BSquared Network

ERG là gì: Hiểu về Blockchain Ergo và Tiềm năng của nó vào năm 2025
Khám phá ERG, loại tiền điện tử cách mạng đang cung cấp năng lượng cho Blockchain của Ergos.

ADN là gì: Đầu tư ICO an toàn trên Blockchain vào năm 2025
Khám phá ADN, nền tảng blockchain cách mạng bảo vệ các khoản đầu tư ICO vào năm 2025.

XOR trong Web3 là gì: Hiểu về các phép toán XOR trong Blockchain 2025
Khám phá vai trò quan trọng của XOR trong Web3, từ việc nâng cao bảo mật blockchain đến việc cung cấp năng lượng cho các hợp đồng thông minh.

LayerEdge là gì? Cái Nhìn Sâu Về Blockchain Modular Thế Hệ Mới
Giữa cuộc đua rollup của Ethereum và tốc độ “tất cả-trong-một” của Solana, một đối thủ âm thầm—LayerEdge—đang xây dựng mạng modular kết hợp khả năng mở rộng Layer 2 với bảo mật Layer 1 trong một bộ công cụ thân thiện với nhà phát triển.

Mainnet là gì? Hiểu đúng khái niệm và vai trò trong blockchain
Từ mainnet (nhiều người gõ sai thành mainet) thường xuất hiện trong whitepaper, bài airdrop hay thông báo niêm yết trên Gate.io—nhưng không ít người mới vẫn nhầm lẫn với testnet, devnet hoặc tưởng chỉ là “ra mắt ứng dụng”.