今日Injective Quants市場價格
與昨天相比,Injective Quants價格跌。
Injective Quants轉換為Hong Kong Dollar (HKD)的當前價格為$0.02491。基於604,886,557 QUNT的流通量,Injective Quants以HKD計算的總市值為$117,421,624.47。 過去24小時,Injective Quants以HKD計算的交易價增加了$0.0001092,漲幅為+0.42%。從歷史上看,Injective Quants以HKD計算的歷史最高價為$0.2445。相比之下,Injective Quants以HKD計算的歷史最低價為$0.01406。
1QUNT兌換到HKD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 QUNT 兌換 HKD 的匯率為 $0.02491 HKD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0.42% ,Gate的 QUNT/HKD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 QUNT/HKD 的歷史變化數據。
交易Injective Quants
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
QUNT/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, QUNT/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,QUNT/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Injective Quants兌換到Hong Kong Dollar轉換表
QUNT兌換到HKD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1QUNT | 0.02HKD |
2QUNT | 0.04HKD |
3QUNT | 0.07HKD |
4QUNT | 0.09HKD |
5QUNT | 0.12HKD |
6QUNT | 0.14HKD |
7QUNT | 0.17HKD |
8QUNT | 0.19HKD |
9QUNT | 0.22HKD |
10QUNT | 0.24HKD |
10000QUNT | 249.14HKD |
50000QUNT | 1,245.74HKD |
100000QUNT | 2,491.48HKD |
500000QUNT | 12,457.43HKD |
1000000QUNT | 24,914.87HKD |
HKD兌換到QUNT轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1HKD | 40.13QUNT |
2HKD | 80.27QUNT |
3HKD | 120.41QUNT |
4HKD | 160.54QUNT |
5HKD | 200.68QUNT |
6HKD | 240.82QUNT |
7HKD | 280.95QUNT |
8HKD | 321.09QUNT |
9HKD | 361.23QUNT |
10HKD | 401.36QUNT |
100HKD | 4,013.66QUNT |
500HKD | 20,068.33QUNT |
1000HKD | 40,136.67QUNT |
5000HKD | 200,683.35QUNT |
10000HKD | 401,366.71QUNT |
上述 QUNT 兌換 HKD 和HKD 兌換 QUNT 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 QUNT 兌換HKD的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 HKD 兌換 QUNT 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Injective Quants兌換
上表列出了 1 QUNT 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 QUNT = $0 USD、1 QUNT = €0 EUR、1 QUNT = ₹0.27 INR、1 QUNT = Rp48.51 IDR、1 QUNT = $0 CAD、1 QUNT = £0 GBP、1 QUNT = ฿0.11 THB等。
熱門兌換對
BTC兌HKD
ETH兌HKD
USDT兌HKD
XRP兌HKD
BNB兌HKD
SOL兌HKD
USDC兌HKD
DOGE兌HKD
TRX兌HKD
ADA兌HKD
STETH兌HKD
WBTC兌HKD
HYPE兌HKD
SMART兌HKD
SUI兌HKD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 HKD、ETH 兌換 HKD、USDT 兌換 HKD、BNB 兌換HKD、SOL 兌換 HKD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 3.48 |
![]() | 0.0005856 |
![]() | 0.02298 |
![]() | 64.16 |
![]() | 27.98 |
![]() | 0.09586 |
![]() | 0.3885 |
![]() | 64.18 |
![]() | 323.24 |
![]() | 221.6 |
![]() | 89.12 |
![]() | 0.02299 |
![]() | 0.0005846 |
![]() | 1.53 |
![]() | 46,357.95 |
![]() | 18.54 |
上表為您提供了將任意數量的Hong Kong Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 HKD 兌換 GT,HKD 兌換 USDT,HKD 兌換 BTC,HKD 兌換 ETH,HKD 兌換 USBT,HKD 兌換 PEPE,HKD 兌換 EIGEN,HKD 兌換OG 等。
輸入Injective Quants金額
輸入QUNT金額
輸入QUNT金額
選擇Hong Kong Dollar
在下拉菜單中點擊選擇Hong Kong Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Injective Quants 轉換為 HKD,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Injective Quants兌換Hong Kong Dollar (HKD) 轉換器?
2.此頁面上Injective Quants到Hong Kong Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Injective Quants到Hong Kong Dollar的匯率?
4.我可以將Injective Quants轉換為Hong Kong Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Hong Kong Dollar (HKD)嗎?
了解有關Injective Quants (QUNT)的最新資訊

Dự đoán giá Toncoin (TON) năm 2025: Liệu có khả năng bứt phá vượt qua $10?
Toncoin là token tiện ích của blockchain TON

Gate Alpha: Mở ra một Kỷ nguyên Mới của Giao dịch Tài sản Trên Chuỗi Đơn giản hơn, An toàn hơn và Đa dạng hơn
Chìa khóa cho sự nổi bật của Gate Alpha nằm ở sự kết hợp liền mạch giữa các lợi thế của sàn giao dịch tập trung và phi tập trung.

Từ Gameplay đến Quản Trị: Cách WEMIX đang Cách Mạng Hóa Game Web3
WEMIX đang biến người chơi thành cổ đông theo cách mà các trò chơi truyền thống không thể.

LayerEdge (EDGEN): Định nghĩa lại Kiểm tra Không đáng tin cậy Thông qua Bitcoin vào năm 2025
LayerEdge là một giao thức phi tập trung tổng hợp và xác minh các chứng minh không kiến thức.

Sophon (SOPH): Token AI Nguồn Lực Hạ Tầng Đại Lý Thông Minh trên Web3
Sophon là một nền tảng blockchain Layer-2 mô-đun tập trung vào việc cho phép các tác nhân thông minh được hỗ trợ bởi AI

Moonpig là gì? Cuộc đánh bạc lớn giữa MOONPIG và James Wynn
James Wynn đã hình thành Moonpig như một biểu tượng của sự phi tập trung, nhưng danh tiếng cá nhân của anh đã trở thành một chuỗi kép của giá trị token.