今日Internet Token市場價格
與昨天相比,Internet Token價格漲。
Internet Token轉換為New Taiwan Dollar (TWD)的當前價格為NT$0.1034。基於358,634,069.17 INT的流通量,Internet Token以TWD計算的總市值為NT$1,184,445,744.47。 過去24小時,Internet Token以TWD計算的交易價增加了NT$0.003533,漲幅為+3.54%。從歷史上看,Internet Token以TWD計算的歷史最高價為NT$3.08。相比之下,Internet Token以TWD計算的歷史最低價為NT$0.04771。
1INT兌換到TWD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 INT 兌換 TWD 的匯率為 NT$0.1034 TWD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +3.54% ,Gate的 INT/TWD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 INT/TWD 的歷史變化數據。
交易Internet Token
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
INT/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, INT/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,INT/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Internet Token兌換到New Taiwan Dollar轉換表
INT兌換到TWD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1INT | 0.1TWD |
2INT | 0.2TWD |
3INT | 0.31TWD |
4INT | 0.41TWD |
5INT | 0.51TWD |
6INT | 0.62TWD |
7INT | 0.72TWD |
8INT | 0.82TWD |
9INT | 0.93TWD |
10INT | 1.03TWD |
1000INT | 103.41TWD |
5000INT | 517.06TWD |
10000INT | 1,034.12TWD |
50000INT | 5,170.63TWD |
100000INT | 10,341.26TWD |
TWD兌換到INT轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1TWD | 9.66INT |
2TWD | 19.33INT |
3TWD | 29INT |
4TWD | 38.67INT |
5TWD | 48.34INT |
6TWD | 58.01INT |
7TWD | 67.68INT |
8TWD | 77.35INT |
9TWD | 87.02INT |
10TWD | 96.69INT |
100TWD | 966.99INT |
500TWD | 4,834.99INT |
1000TWD | 9,669.99INT |
5000TWD | 48,349.99INT |
10000TWD | 96,699.98INT |
上述 INT 兌換 TWD 和TWD 兌換 INT 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 INT 兌換TWD的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 TWD 兌換 INT 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Internet Token兌換
上表列出了 1 INT 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 INT = $0 USD、1 INT = €0 EUR、1 INT = ₹0.26 INR、1 INT = Rp47.88 IDR、1 INT = $0 CAD、1 INT = £0 GBP、1 INT = ฿0.1 THB等。
熱門兌換對
BTC兌TWD
ETH兌TWD
USDT兌TWD
XRP兌TWD
BNB兌TWD
SOL兌TWD
USDC兌TWD
DOGE兌TWD
TRX兌TWD
ADA兌TWD
STETH兌TWD
WBTC兌TWD
HYPE兌TWD
SUI兌TWD
LINK兌TWD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 TWD、ETH 兌換 TWD、USDT 兌換 TWD、BNB 兌換TWD、SOL 兌換 TWD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.8445 |
![]() | 0.0001484 |
![]() | 0.006236 |
![]() | 15.64 |
![]() | 7.2 |
![]() | 0.02409 |
![]() | 0.1038 |
![]() | 15.66 |
![]() | 85.81 |
![]() | 55.71 |
![]() | 23.6 |
![]() | 0.006237 |
![]() | 0.0001484 |
![]() | 0.4526 |
![]() | 4.85 |
![]() | 1.13 |
上表為您提供了將任意數量的New Taiwan Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 TWD 兌換 GT,TWD 兌換 USDT,TWD 兌換 BTC,TWD 兌換 ETH,TWD 兌換 USBT,TWD 兌換 PEPE,TWD 兌換 EIGEN,TWD 兌換OG 等。
輸入Internet Token金額
輸入INT金額
輸入INT金額
選擇New Taiwan Dollar
在下拉菜單中點擊選擇New Taiwan Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Internet Token 轉換為 TWD,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Internet Token兌換New Taiwan Dollar (TWD) 轉換器?
2.此頁面上Internet Token到New Taiwan Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Internet Token到New Taiwan Dollar的匯率?
4.我可以將Internet Token轉換為New Taiwan Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為New Taiwan Dollar (TWD)嗎?
了解有關Internet Token (INT)的最新資訊

Phân tích giá Internet Computer và triển vọng cho năm 2025
Khám phá giá ICPs đã tăng vọt lên 5,38 đô la vào năm 2025, hiệu suất thị trường trong 5 năm, và công nghệ tạo ra giá trị.

Alpha Points: Kiếm thưởng khi giao dịch các đồng tiền Meme nóng nhất trên Gate
Gate Alpha đang biến đổi trải nghiệm giao dịch meme coin bằng cách thêm một lớp phần thưởng mạnh mẽ

Mở khóa sự giao intersection giữa các token mã hóa MELANIA và Tài chính phi tập trung
Melania Crypto đã thu hút sự chú ý vì đồng tiền biểu tượng $MELANIA, liên quan đến Đệ nhất phu nhân Mỹ Melania Trump.

New Kind of Network (NKN) – Dự Án Hạ Tầng Cho Internet Phi Tập Trung
New Kind of Network, gọi tắt NKN, tự định vị là “TCP/IP của Web3”. Bằng cách thưởng NKN coin cho bất kỳ ai chia sẻ băng thông và năng lực relay dư thừa, mạng lưới NKN network muốn tái thiết tầng truyền tải Internet thành một mesh mở, chống kiểm duyệt.

Token HYPE: Lõi của Hệ sinh thái Hyperlane và Tương lai của Blockchain Interoperability
Là một loại tiền điện tử đang tăng trưởng nhanh chóng, $HYPER đóng vai trò quan trọng trong việc khuyến khích sự phát triển mạng lưới, hỗ trợ quản trị phi tập trung và thúc đẩy việc phát triển ứng dụng qua nhiều chuỗi khối.

Token Memecoin: Tiền điện tử dựa trên văn hóa meme trên internet
Token Memecoin nhanh chóng thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư toàn cầu với chủ đề độc đáo 'Mọi thứ đều là một token Memecoin'.