今日Solayer市場價格
與昨天相比,Solayer價格漲。
Solayer轉換為Indian Rupee (INR)的當前價格為₹60.15。基於210,000,000 LAYER的流通量,Solayer以INR計算的總市值為₹1,055,275,088,781.31。 過去24小時,Solayer以INR計算的交易價增加了₹4.73,漲幅為+8.53%。從歷史上看,Solayer以INR計算的歷史最高價為₹285.37。相比之下,Solayer以INR計算的歷史最低價為₹50。
1LAYER兌換到INR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 LAYER 兌換 INR 的匯率為 ₹60.15 INR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +8.53% ,Gate的 LAYER/INR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 LAYER/INR 的歷史變化數據。
交易Solayer
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.7152 | 8.29% | |
![]() 永續 | $0.7143 | 7.41% |
LAYER/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.7152,24小時內的交易變化趨勢為8.29%, LAYER/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.7152 和 8.29%,LAYER/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.7143 和 7.41%。
Solayer兌換到Indian Rupee轉換表
LAYER兌換到INR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1LAYER | 60.15INR |
2LAYER | 120.3INR |
3LAYER | 180.45INR |
4LAYER | 240.6INR |
5LAYER | 300.75INR |
6LAYER | 360.9INR |
7LAYER | 421.05INR |
8LAYER | 481.2INR |
9LAYER | 541.35INR |
10LAYER | 601.5INR |
100LAYER | 6,015.05INR |
500LAYER | 30,075.26INR |
1000LAYER | 60,150.52INR |
5000LAYER | 300,752.64INR |
10000LAYER | 601,505.28INR |
INR兌換到LAYER轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1INR | 0.01662LAYER |
2INR | 0.03324LAYER |
3INR | 0.04987LAYER |
4INR | 0.06649LAYER |
5INR | 0.08312LAYER |
6INR | 0.09974LAYER |
7INR | 0.1163LAYER |
8INR | 0.1329LAYER |
9INR | 0.1496LAYER |
10INR | 0.1662LAYER |
10000INR | 166.24LAYER |
50000INR | 831.24LAYER |
100000INR | 1,662.49LAYER |
500000INR | 8,312.47LAYER |
1000000INR | 16,624.95LAYER |
上述 LAYER 兌換 INR 和INR 兌換 LAYER 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 LAYER 兌換INR的換算關系及具體數值,以及1 到 1000000 INR 兌換 LAYER 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Solayer兌換
上表列出了 1 LAYER 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 LAYER = $0.72 USD、1 LAYER = €0.65 EUR、1 LAYER = ₹60.15 INR、1 LAYER = Rp10,922.21 IDR、1 LAYER = $0.98 CAD、1 LAYER = £0.54 GBP、1 LAYER = ฿23.75 THB等。
熱門兌換對
BTC兌INR
ETH兌INR
USDT兌INR
XRP兌INR
BNB兌INR
SOL兌INR
USDC兌INR
SMART兌INR
TRX兌INR
DOGE兌INR
STETH兌INR
ADA兌INR
WBTC兌INR
HYPE兌INR
BCH兌INR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 INR、ETH 兌換 INR、USDT 兌換 INR、BNB 兌換INR、SOL 兌換 INR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.3763 |
![]() | 0.00005915 |
![]() | 0.002679 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.96 |
![]() | 0.009656 |
![]() | 0.04513 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,186.88 |
![]() | 22.58 |
![]() | 39.35 |
![]() | 0.002676 |
![]() | 10.97 |
![]() | 0.00005918 |
![]() | 0.1678 |
![]() | 0.01336 |
上表為您提供了將任意數量的Indian Rupee兌換成熱門貨幣的功能,包括 INR 兌換 GT,INR 兌換 USDT,INR 兌換 BTC,INR 兌換 ETH,INR 兌換 USBT,INR 兌換 PEPE,INR 兌換 EIGEN,INR 兌換OG 等。
輸入Solayer金額
輸入LAYER金額
輸入LAYER金額
選擇Indian Rupee
在下拉菜單中點擊選擇Indian Rupee或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Solayer 轉換為 INR,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Solayer兌換Indian Rupee (INR) 轉換器?
2.此頁面上Solayer到Indian Rupee的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Solayer到Indian Rupee的匯率?
4.我可以將Solayer轉換為Indian Rupee之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Indian Rupee (INR)嗎?
了解有關Solayer (LAYER)的最新資訊

Solayer (LAYER): Giao thức staking dẫn đầu và điểm nóng đầu tư của hệ sinh thái Solana
Solayer (LAYER) là một giao thức re-staking sáng tạo trên blockchain Solana.

Optimistic Rollup và zk-Rollup: Độ sâu phân tích về công nghệ mở rộng Layer 2
Optimistic Rollup và zk-Rollup là hai giải pháp mở rộng được đánh giá cao.

DEGEN Coin là gì? Từ Token Tip Cộng Đồng đến Cốt Lõi Hệ Sinh Thái Layer 3
DEGEN Token xuất phát từ văn hóa cộng đồng của giao thức xã hội phi tập trung Farcaster.

Mantra Chain – Layer 1 Tập Trung Vào Tài Sản Thực (RWA) và Token OM
Trong làn sóng đổi mới Layer 1, Mantra Chain đã nổi lên như một dự án nổi bật với sứ mệnh rõ ràng:

Stacks (STX): Bitcoin Layer 2 hàng đầu
Stacks (STX), với lợi thế công nghệ tiên phong và hệ sinh thái sôi động, đã trở thành người dẫn đầu trong cuộc cách mạng hợp đồng thông minh Bitcoin.

Giá Token LayerZero: Phân tích và Hiệu suất Thị trường năm 2025
Khám phá hiệu suất của LayerZero năm 2025, phân tích giá ZRO token và sự thống trị giữa các chuỗi.