izumiChuyển đổi izumi (IZI) sang Indian Rupee (INR)

IZI/INR: 1 IZI ≈ ₹0.4174 INR

Lần cập nhật mới nhất:

izumi Thị trường hôm nay

izumi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IZI chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.4174. Với nguồn cung lưu hành là 787,400,000 IZI, tổng vốn hóa thị trường của IZI tính bằng INR là ₹27,461,145,857.91. Trong 24h qua, giá của IZI tính bằng INR đã giảm ₹-0.08472, biểu thị mức giảm -16.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IZI tính bằng INR là ₹18.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.31.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IZI sang INR

0.4174-16.88%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IZI sang INR là ₹0.4174 INR, với tỷ lệ thay đổi là -16.88% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IZI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IZI/INR trong ngày qua.

Giao dịch izumi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo izumiIZI/USDT
Giao ngay
$0.004989
-14.27%

The real-time trading price of IZI/USDT Spot is $0.004989, with a 24-hour trading change of -14.27%, IZI/USDT Spot is $0.004989 and -14.27%, and IZI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi izumi sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi IZI sang INR

logo izumiSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1IZI
0.41INR
2IZI
0.83INR
3IZI
1.25INR
4IZI
1.66INR
5IZI
2.08INR
6IZI
2.5INR
7IZI
2.91INR
8IZI
3.33INR
9IZI
3.75INR
10IZI
4.17INR
1000IZI
417.04INR
5000IZI
2,085.21INR
10000IZI
4,170.43INR
50000IZI
20,852.18INR
100000IZI
41,704.36INR

Bảng chuyển đổi INR sang IZI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo izumi
1INR
2.39IZI
2INR
4.79IZI
3INR
7.19IZI
4INR
9.59IZI
5INR
11.98IZI
6INR
14.38IZI
7INR
16.78IZI
8INR
19.18IZI
9INR
21.58IZI
10INR
23.97IZI
100INR
239.78IZI
500INR
1,198.91IZI
1000INR
2,397.83IZI
5000INR
11,989.15IZI
10000INR
23,978.3IZI

Bảng chuyển đổi số tiền IZI sang INR và INR sang IZI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IZI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang IZI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1izumi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IZI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IZI = $0 USD, 1 IZI = €0 EUR, 1 IZI = ₹0.42 INR, 1 IZI = Rp75.8 IDR, 1 IZI = $0.01 CAD, 1 IZI = £0 GBP, 1 IZI = ฿0.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2812
logo BTCBTC
0.00005534
logo ETHETH
0.002379
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.57
logo BNBBNB
0.008997
logo SOLSOL
0.03446
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
26.73
logo ADAADA
8.05
logo TRXTRX
22.07
logo STETHSTETH
0.002385
logo WBTCWBTC
0.00005537
logo SUISUI
1.64
logo HYPEHYPE
0.1733
logo LINKLINK
0.387

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng izumi của bạn

01

Nhập số lượng IZI của bạn

Nhập số lượng IZI của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá izumi hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua izumi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi izumi sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua izumi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ izumi sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ izumi sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ izumi sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi izumi sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến izumi (IZI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.