izumiChuyển đổi izumi (IZI) sang Indian Rupee (INR)

IZI/INR: 1 IZI ≈ ₹0.3816 INR

Lần cập nhật mới nhất:

izumi Thị trường hôm nay

izumi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IZI chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.3816. Với nguồn cung lưu hành là 787,400,000 IZI, tổng vốn hóa thị trường của IZI tính bằng INR là ₹25,103,564,994.79. Trong 24h qua, giá của IZI tính bằng INR đã giảm ₹-0.02523, biểu thị mức giảm -6.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IZI tính bằng INR là ₹18.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.31.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IZI sang INR

0.3816-6.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IZI sang INR là ₹0.3816 INR, với tỷ lệ thay đổi là -6.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IZI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IZI/INR trong ngày qua.

Giao dịch izumi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo izumiIZI/USDT
Giao ngay
$0.00457
-5.79%

The real-time trading price of IZI/USDT Spot is $0.00457, with a 24-hour trading change of -5.79%, IZI/USDT Spot is $0.00457 and -5.79%, and IZI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi izumi sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi IZI sang INR

logo izumiSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1IZI
0.38INR
2IZI
0.76INR
3IZI
1.14INR
4IZI
1.52INR
5IZI
1.9INR
6IZI
2.28INR
7IZI
2.67INR
8IZI
3.05INR
9IZI
3.43INR
10IZI
3.81INR
1000IZI
381.62INR
5000IZI
1,908.1INR
10000IZI
3,816.21INR
50000IZI
19,081.08INR
100000IZI
38,162.16INR

Bảng chuyển đổi INR sang IZI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo izumi
1INR
2.62IZI
2INR
5.24IZI
3INR
7.86IZI
4INR
10.48IZI
5INR
13.1IZI
6INR
15.72IZI
7INR
18.34IZI
8INR
20.96IZI
9INR
23.58IZI
10INR
26.2IZI
100INR
262.03IZI
500INR
1,310.19IZI
1000INR
2,620.39IZI
5000INR
13,101.98IZI
10000INR
26,203.96IZI

Bảng chuyển đổi số tiền IZI sang INR và INR sang IZI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IZI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang IZI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1izumi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IZI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IZI = $0 USD, 1 IZI = €0 EUR, 1 IZI = ₹0.38 INR, 1 IZI = Rp69.3 IDR, 1 IZI = $0.01 CAD, 1 IZI = £0 GBP, 1 IZI = ฿0.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2988
logo BTCBTC
0.00005652
logo ETHETH
0.00227
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.65
logo BNBBNB
0.008853
logo SOLSOL
0.03585
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
27.69
logo ADAADA
8.24
logo TRXTRX
21.84
logo STETHSTETH
0.002272
logo WBTCWBTC
0.00005652
logo SUISUI
1.69
logo HYPEHYPE
0.1891
logo LINKLINK
0.3973

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng izumi của bạn

01

Nhập số lượng IZI của bạn

Nhập số lượng IZI của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá izumi hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua izumi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi izumi sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua izumi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ izumi sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ izumi sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ izumi sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi izumi sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến izumi (IZI)

DAI Tiền điện tử trong năm 2025: Giá, Hướng dẫn mua sắm, và Ứng dụng DeFi

DAI Tiền điện tử trong năm 2025: Giá, Hướng dẫn mua sắm, và Ứng dụng DeFi

Khám phá tiềm năng của stablecoin DAI vào năm 2025, tìm hiểu cách mua và đầu tư, so sánh DAI với USDT, và tối đa hóa lợi nhuận thông qua staking.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28
Token: Đổi mới và biến đổi của dự án Vaulta

Token: Đổi mới và biến đổi của dự án Vaulta

Vaulta (trước đây được biết đến với tên gọi EOS) là một dự án cam kết chuyển đổi thành hệ thống hoạt động ngân hàng Web3

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28
Synapse: Hướng dẫn năm 2025 đến các giải pháp DeFi Cross-Chain

Synapse: Hướng dẫn năm 2025 đến các giải pháp DeFi Cross-Chain

Khám phá Synapse: Giải pháp vượt trội chuyển đổi DeFi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28
Token chó: Người tình mới của thị trường tài sản tiền điện tử

Token chó: Người tình mới của thị trường tài sản tiền điện tử

Dog Token là một loại tiền điện tử dựa trên công nghệ blockchain, nhằm mục đích cung cấp cho người dùng trải nghiệm giao dịch an toàn, hiệu quả và minh bạch một cách phi tập trung

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28
Phân Tích Giá Gần Đây 2025: Triển Vọng Đầu Tư và So Sánh

Phân Tích Giá Gần Đây 2025: Triển Vọng Đầu Tư và So Sánh

Khám phá hiệu suất giá của NEAR Protocol vào năm 2025, các yếu tố thúc đẩy tăng trưởng chính và so sánh với Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28
Giá Alephium vào năm 2025: Phân tích và Hướng dẫn mua hàng

Giá Alephium vào năm 2025: Phân tích và Hướng dẫn mua hàng

Khám phá tiềm năng tăng giá của Alephium vào năm 2025, tìm hiểu cách mua ALPH và khám phá các tính năng độc đáo của nó.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.