KlerosChuyển đổi Kleros (PNK) sang US Dollar (USD)

PNK/USD: 1 PNK ≈ $0.01303 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Kleros Thị trường hôm nay

Kleros đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kleros chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.01303. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 724,189,581.45 PNK, tổng vốn hóa thị trường của Kleros tính bằng USD là $9,436,190.24. Trong 24h qua, giá của Kleros tính bằng USD đã tăng $0.001399, biểu thị mức tăng +12.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kleros tính bằng USD là $0.3802, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001959.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PNK sang USD

$0.01303+12.03%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PNK sang USD là $0.01303 USD, với tỷ lệ thay đổi là +12.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PNK/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PNK/USD trong ngày qua.

Giao dịch Kleros

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KlerosPNK/USDT
Giao ngay
$0.01303
12.13%

The real-time trading price of PNK/USDT Spot is $0.01303, with a 24-hour trading change of 12.13%, PNK/USDT Spot is $0.01303 and 12.13%, and PNK/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Kleros sang US Dollar

Bảng chuyển đổi PNK sang USD

logo KlerosSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1PNK
0.01USD
2PNK
0.02USD
3PNK
0.03USD
4PNK
0.05USD
5PNK
0.06USD
6PNK
0.07USD
7PNK
0.09USD
8PNK
0.1USD
9PNK
0.11USD
10PNK
0.13USD
10000PNK
130.3USD
50000PNK
651.5USD
100000PNK
1,303USD
500000PNK
6,515USD
1000000PNK
13,030USD

Bảng chuyển đổi USD sang PNK

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kleros
1USD
76.74PNK
2USD
153.49PNK
3USD
230.23PNK
4USD
306.98PNK
5USD
383.72PNK
6USD
460.47PNK
7USD
537.22PNK
8USD
613.96PNK
9USD
690.71PNK
10USD
767.45PNK
100USD
7,674.59PNK
500USD
38,372.98PNK
1000USD
76,745.97PNK
5000USD
383,729.85PNK
10000USD
767,459.7PNK

Bảng chuyển đổi số tiền PNK sang USD và USD sang PNK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PNK sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang PNK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kleros phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PNK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PNK = $0.01 USD, 1 PNK = €0.01 EUR, 1 PNK = ₹1.09 INR, 1 PNK = Rp197.66 IDR, 1 PNK = $0.02 CAD, 1 PNK = £0.01 GBP, 1 PNK = ฿0.43 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
22.72
logo BTCBTC
0.004847
logo ETHETH
0.2125
logo USDTUSDT
500.06
logo XRPXRP
207.81
logo BNBBNB
0.7869
logo SOLSOL
2.92
logo USDCUSDC
500
logo DOGEDOGE
2,388.11
logo ADAADA
627.98
logo TRXTRX
1,919.9
logo STETHSTETH
0.2133
logo SUISUI
125.32
logo WBTCWBTC
0.004857
logo LINKLINK
30.7
logo SMARTSMART
436,300.17

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kleros của bạn

01

Nhập số lượng PNK của bạn

Nhập số lượng PNK của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kleros hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kleros.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kleros sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kleros

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kleros sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kleros sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kleros sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kleros sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kleros (PNK)

Що таке MANA? Зрозумійте його роль у Метавсесвіті

Що таке MANA? Зрозумійте його роль у Метавсесвіті

MANA - це родовий токен Decentraland, децентралізована віртуальна платформа, побудована на блокчейні Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Що таке Bitcoin ETF? Аналіз нового тренду інвестування в цифрові активи

Що таке Bitcoin ETF? Аналіз нового тренду інвестування в цифрові активи

Ця глава розгляне Біткойн та його основні концепції

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Яка ціна токена GRASS і що таке проект Grass?

Яка ціна токена GRASS і що таке проект Grass?

GRASS - це протокол блокчейну, який акцентує на рішеннях масштабування на рівні 2.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Глибокий аналіз тенденцій цін XRP: Який прогноз на майбутнє для XRP?

Глибокий аналіз тенденцій цін XRP: Який прогноз на майбутнє для XRP?

XRP є власною криптовалютою, створеною компанією Ripple та позиціонується як глобальна міжнародна платіжна інфраструктура.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Що таке ZEN? Дослідження майбутнього потенціалу Horizen

Що таке ZEN? Дослідження майбутнього потенціалу Horizen

Horizen, колишній ZENCash, є проектом з відкритим вихідним кодом, присвяченим побудові масштабованої розподіленої мережі зі збереженням конфіденційності.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Прогноз ціни токену LINK на 2025 рік

Прогноз ціни токену LINK на 2025 рік

Успіх Chainlink випливає з його ключового положення в екосистемі Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07

Tìm hiểu thêm về Kleros (PNK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.