KlerosChuyển đổi Kleros (PNK) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

PNK/CNY: 1 PNK ≈ ¥0.0919 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Kleros Thị trường hôm nay

Kleros đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kleros chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.0919. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 724,189,581.45 PNK, tổng vốn hóa thị trường của Kleros tính bằng CNY là ¥469,428,103.25. Trong 24h qua, giá của Kleros tính bằng CNY đã tăng ¥0.009883, biểu thị mức tăng +12.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kleros tính bằng CNY là ¥2.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01381.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PNK sang CNY

¥0.0919+12.03%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PNK sang CNY là ¥0.0919 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +12.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PNK/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PNK/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Kleros

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KlerosPNK/USDT
Giao ngay
$0.01305
12.3%

The real-time trading price of PNK/USDT Spot is $0.01305, with a 24-hour trading change of 12.3%, PNK/USDT Spot is $0.01305 and 12.3%, and PNK/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Kleros sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi PNK sang CNY

logo KlerosSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1PNK
0.09CNY
2PNK
0.18CNY
3PNK
0.27CNY
4PNK
0.36CNY
5PNK
0.45CNY
6PNK
0.55CNY
7PNK
0.64CNY
8PNK
0.73CNY
9PNK
0.82CNY
10PNK
0.91CNY
10000PNK
919.03CNY
50000PNK
4,595.15CNY
100000PNK
9,190.31CNY
500000PNK
45,951.59CNY
1000000PNK
91,903.19CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang PNK

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Kleros
1CNY
10.88PNK
2CNY
21.76PNK
3CNY
32.64PNK
4CNY
43.52PNK
5CNY
54.4PNK
6CNY
65.28PNK
7CNY
76.16PNK
8CNY
87.04PNK
9CNY
97.92PNK
10CNY
108.81PNK
100CNY
1,088.1PNK
500CNY
5,440.5PNK
1000CNY
10,881.01PNK
5000CNY
54,405.07PNK
10000CNY
108,810.14PNK

Bảng chuyển đổi số tiền PNK sang CNY và CNY sang PNK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PNK sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang PNK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kleros phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PNK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PNK = $0.01 USD, 1 PNK = €0.01 EUR, 1 PNK = ₹1.09 INR, 1 PNK = Rp197.66 IDR, 1 PNK = $0.02 CAD, 1 PNK = £0.01 GBP, 1 PNK = ฿0.43 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.22
logo BTCBTC
0.0006872
logo ETHETH
0.03013
logo USDTUSDT
70.89
logo XRPXRP
29.46
logo BNBBNB
0.1111
logo SOLSOL
0.41
logo USDCUSDC
70.88
logo DOGEDOGE
341.01
logo ADAADA
89.03
logo TRXTRX
268.32
logo STETHSTETH
0.03024
logo WBTCWBTC
0.0006886
logo SUISUI
17.76
logo LINKLINK
4.35
logo SMARTSMART
61,858.47

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kleros của bạn

01

Nhập số lượng PNK của bạn

Nhập số lượng PNK của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kleros hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kleros.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kleros sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kleros

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kleros sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kleros sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kleros (PNK)

Що таке MANA? Зрозумійте його роль у Метавсесвіті

Що таке MANA? Зрозумійте його роль у Метавсесвіті

MANA - це родовий токен Decentraland, децентралізована віртуальна платформа, побудована на блокчейні Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Що таке Bitcoin ETF? Аналіз нового тренду інвестування в цифрові активи

Що таке Bitcoin ETF? Аналіз нового тренду інвестування в цифрові активи

Ця глава розгляне Біткойн та його основні концепції

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Яка ціна токена GRASS і що таке проект Grass?

Яка ціна токена GRASS і що таке проект Grass?

GRASS - це протокол блокчейну, який акцентує на рішеннях масштабування на рівні 2.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Глибокий аналіз тенденцій цін XRP: Який прогноз на майбутнє для XRP?

Глибокий аналіз тенденцій цін XRP: Який прогноз на майбутнє для XRP?

XRP є власною криптовалютою, створеною компанією Ripple та позиціонується як глобальна міжнародна платіжна інфраструктура.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Що таке ZEN? Дослідження майбутнього потенціалу Horizen

Що таке ZEN? Дослідження майбутнього потенціалу Horizen

Horizen, колишній ZENCash, є проектом з відкритим вихідним кодом, присвяченим побудові масштабованої розподіленої мережі зі збереженням конфіденційності.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Прогноз ціни токену LINK на 2025 рік

Прогноз ціни токену LINK на 2025 рік

Успіх Chainlink випливає з його ключового положення в екосистемі Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07

Tìm hiểu thêm về Kleros (PNK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.