pNetworkChuyển đổi pNetwork (PNT) sang Egyptian Pound (EGP)

PNT/EGP: 1 PNT ≈ £0.1451 EGP

Lần cập nhật mới nhất:

pNetwork Thị trường hôm nay

pNetwork đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PNT chuyển đổi sang Egyptian Pound (EGP) là £0.1451. Với nguồn cung lưu hành là 87,920,342.41 PNT, tổng vốn hóa thị trường của PNT tính bằng EGP là £619,447,975.22. Trong 24h qua, giá của PNT tính bằng EGP đã giảm £-0.005422, biểu thị mức giảm -3.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PNT tính bằng EGP là £163.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.07978.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PNT sang EGP

£0.1451-3.6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PNT sang EGP là £0.1451 EGP, với tỷ lệ thay đổi là -3.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PNT/EGP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PNT/EGP trong ngày qua.

Giao dịch pNetwork

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo pNetworkPNT/USDT
Giao ngay
$0.00299
-3.64%

The real-time trading price of PNT/USDT Spot is $0.00299, with a 24-hour trading change of -3.64%, PNT/USDT Spot is $0.00299 and -3.64%, and PNT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi pNetwork sang Egyptian Pound

Bảng chuyển đổi PNT sang EGP

logo pNetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo EGP
1PNT
0.14EGP
2PNT
0.29EGP
3PNT
0.43EGP
4PNT
0.58EGP
5PNT
0.72EGP
6PNT
0.87EGP
7PNT
1.01EGP
8PNT
1.16EGP
9PNT
1.3EGP
10PNT
1.45EGP
1000PNT
145.14EGP
5000PNT
725.71EGP
10000PNT
1,451.42EGP
50000PNT
7,257.1EGP
100000PNT
14,514.2EGP

Bảng chuyển đổi EGP sang PNT

logo EGPSố lượng
Chuyển thànhlogo pNetwork
1EGP
6.88PNT
2EGP
13.77PNT
3EGP
20.66PNT
4EGP
27.55PNT
5EGP
34.44PNT
6EGP
41.33PNT
7EGP
48.22PNT
8EGP
55.11PNT
9EGP
62PNT
10EGP
68.89PNT
100EGP
688.98PNT
500EGP
3,444.9PNT
1000EGP
6,889.8PNT
5000EGP
34,449PNT
10000EGP
68,898PNT

Bảng chuyển đổi số tiền PNT sang EGP và EGP sang PNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PNT sang EGP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EGP sang PNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1pNetwork phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PNT = $0 USD, 1 PNT = €0 EUR, 1 PNT = ₹0.25 INR, 1 PNT = Rp45.36 IDR, 1 PNT = $0 CAD, 1 PNT = £0 GBP, 1 PNT = ฿0.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EGP, ETH sang EGP, USDT sang EGP, BNB sang EGP, SOL sang EGP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EGPEGP
logo GTGT
0.4817
logo BTCBTC
0.00009823
logo ETHETH
0.004123
logo USDTUSDT
10.29
logo XRPXRP
4.37
logo BNBBNB
0.01597
logo SOLSOL
0.06288
logo USDCUSDC
10.3
logo DOGEDOGE
46.44
logo ADAADA
14.05
logo TRXTRX
38.93
logo STETHSTETH
0.004116
logo WBTCWBTC
0.00009793
logo SUISUI
2.73
logo LINKLINK
0.6605
logo AVAXAVAX
0.4621

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Egyptian Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EGP sang GT, EGP sang USDT, EGP sang BTC, EGP sang ETH, EGP sang USBT, EGP sang PEPE, EGP sang EIGEN, EGP sang OG, v.v.

Nhập số lượng pNetwork của bạn

01

Nhập số lượng PNT của bạn

Nhập số lượng PNT của bạn

02

Chọn Egyptian Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Egyptian Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá pNetwork hiện tại theo Egyptian Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua pNetwork.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi pNetwork sang EGP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua pNetwork

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ pNetwork sang Egyptian Pound (EGP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ pNetwork sang Egyptian Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ pNetwork sang Egyptian Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi pNetwork sang loại tiền tệ khác ngoài Egyptian Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Egyptian Pound (EGP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến pNetwork (PNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.