Promise Thị trường hôm nay
Promise đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Promise chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.0000000000006909. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 PROMISE, tổng vốn hóa thị trường của Promise tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Promise tính bằng CNY đã tăng ¥0.000000000000004394, biểu thị mức tăng +0.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Promise tính bằng CNY là ¥0.0000000001691, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0000000000006288.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PROMISE sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PROMISE sang CNY là ¥0.0000000000006909 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PROMISE/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PROMISE/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Promise
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PROMISE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PROMISE/-- Spot is $ and 0%, and PROMISE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Promise sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi PROMISE sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PROMISE | 0CNY |
2PROMISE | 0CNY |
3PROMISE | 0CNY |
4PROMISE | 0CNY |
5PROMISE | 0CNY |
6PROMISE | 0CNY |
7PROMISE | 0CNY |
8PROMISE | 0CNY |
9PROMISE | 0CNY |
10PROMISE | 0CNY |
1000000000000000PROMISE | 690.99CNY |
5000000000000000PROMISE | 3,454.97CNY |
10000000000000000PROMISE | 6,909.94CNY |
50000000000000000PROMISE | 34,549.74CNY |
100000000000000000PROMISE | 69,099.49CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang PROMISE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 1,447,188,579,308.71PROMISE |
2CNY | 2,894,377,158,617.43PROMISE |
3CNY | 4,341,565,737,926.15PROMISE |
4CNY | 5,788,754,317,234.87PROMISE |
5CNY | 7,235,942,896,543.59PROMISE |
6CNY | 8,683,131,475,852.31PROMISE |
7CNY | 10,130,320,055,161.03PROMISE |
8CNY | 11,577,508,634,469.75PROMISE |
9CNY | 13,024,697,213,778.47PROMISE |
10CNY | 14,471,885,793,087.19PROMISE |
100CNY | 144,718,857,930,871.99PROMISE |
500CNY | 723,594,289,654,359.99PROMISE |
1000CNY | 1,447,188,579,308,719.98PROMISE |
5000CNY | 7,235,942,896,543,599.92PROMISE |
10000CNY | 14,471,885,793,087,199.84PROMISE |
Bảng chuyển đổi số tiền PROMISE sang CNY và CNY sang PROMISE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000000000 PROMISE sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang PROMISE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Promise phổ biến
Promise | 1 PROMISE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Promise | 1 PROMISE |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PROMISE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PROMISE = $0 USD, 1 PROMISE = €0 EUR, 1 PROMISE = ₹0 INR, 1 PROMISE = Rp0 IDR, 1 PROMISE = $0 CAD, 1 PROMISE = £0 GBP, 1 PROMISE = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.83 |
![]() | 0.0006469 |
![]() | 0.02533 |
![]() | 70.88 |
![]() | 30.91 |
![]() | 0.1059 |
![]() | 0.4291 |
![]() | 70.9 |
![]() | 357.07 |
![]() | 244.79 |
![]() | 98.45 |
![]() | 0.02531 |
![]() | 0.0006458 |
![]() | 1.7 |
![]() | 51,209.85 |
![]() | 20.42 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Promise của bạn
Nhập số lượng PROMISE của bạn
Nhập số lượng PROMISE của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Promise hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Promise.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Promise sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Promise sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Promise sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Promise sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Promise sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Promise (PROMISE)

LAUNCHCOIN_USDT:推动进入早期Web3创新的交易对
LAUNCHCOIN是一个以发射台为中心生态系统的本地代币

PI_USDT:派币网络的官方代币在Gate上获得真实市场关注
派币网络的官方代币在Gate上获得了真实市场关注

FARTCOIN_USDT:在2025年于Gate交易互联网最有趣的表情币
在2025年于Gate交易互联网最有趣的表情币

MASK_USDT:揭示Web3隐私和去中心化金融的未来
MASK_USDT正在作为一个强大的实用代币获得势头,尤其受到注重隐私的用户和去中心化金融爱好者的欢迎。

RVN_USDT: Ravencoin在2025年代币市场的复兴
Ravencoin的RVN_USDT交易对在Gate上脱颖而出,作为一个展现强大技术基础和实际应用的代币。

LPT_USDT: Livepeer 的去中心化视频基础设施突破之路
Livepeer旨在革新去中心化视频流媒体,其代币LPT现在正受到开发者和交易者的持续关注和日益增长的兴趣。