Promise Thị trường hôm nay
Promise đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Promise chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00000000000008711. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 PROMISE, tổng vốn hóa thị trường của Promise tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Promise tính bằng EUR đã tăng €0.000000000000001973, biểu thị mức tăng +2.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Promise tính bằng EUR là €0.00000000002148, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00000000000007988.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PROMISE sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PROMISE sang EUR là €0.00000000000008711 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PROMISE/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PROMISE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Promise
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PROMISE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PROMISE/-- Spot is $ and 0%, and PROMISE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Promise sang Euro
Bảng chuyển đổi PROMISE sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PROMISE | 0EUR |
2PROMISE | 0EUR |
3PROMISE | 0EUR |
4PROMISE | 0EUR |
5PROMISE | 0EUR |
6PROMISE | 0EUR |
7PROMISE | 0EUR |
8PROMISE | 0EUR |
9PROMISE | 0EUR |
10PROMISE | 0EUR |
10000000000000000PROMISE | 871.13EUR |
50000000000000000PROMISE | 4,355.68EUR |
100000000000000000PROMISE | 8,711.37EUR |
500000000000000000PROMISE | 43,556.86EUR |
1000000000000000000PROMISE | 87,113.73EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PROMISE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 11,479,246,727,238.05PROMISE |
2EUR | 22,958,493,454,476.11PROMISE |
3EUR | 34,437,740,181,714.17PROMISE |
4EUR | 45,916,986,908,952.23PROMISE |
5EUR | 57,396,233,636,190.29PROMISE |
6EUR | 68,875,480,363,428.35PROMISE |
7EUR | 80,354,727,090,666.41PROMISE |
8EUR | 91,833,973,817,904.47PROMISE |
9EUR | 103,313,220,545,142.53PROMISE |
10EUR | 114,792,467,272,380.59PROMISE |
100EUR | 1,147,924,672,723,805.99PROMISE |
500EUR | 5,739,623,363,619,029.97PROMISE |
1000EUR | 11,479,246,727,238,059.94PROMISE |
5000EUR | 57,396,233,636,190,299.73PROMISE |
10000EUR | 114,792,467,272,380,599.47PROMISE |
Bảng chuyển đổi số tiền PROMISE sang EUR và EUR sang PROMISE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000000000000 PROMISE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PROMISE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Promise phổ biến
Promise | 1 PROMISE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Promise | 1 PROMISE |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PROMISE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PROMISE = $0 USD, 1 PROMISE = €0 EUR, 1 PROMISE = ₹0 INR, 1 PROMISE = Rp0 IDR, 1 PROMISE = $0 CAD, 1 PROMISE = £0 GBP, 1 PROMISE = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.4 |
![]() | 0.005108 |
![]() | 0.208 |
![]() | 557.97 |
![]() | 244.88 |
![]() | 0.8463 |
![]() | 3.52 |
![]() | 558.37 |
![]() | 2,934.57 |
![]() | 1,949.21 |
![]() | 806.84 |
![]() | 0.2087 |
![]() | 0.00511 |
![]() | 14.31 |
![]() | 381,762.09 |
![]() | 165.33 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Promise của bạn
Nhập số lượng PROMISE của bạn
Nhập số lượng PROMISE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Promise hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Promise.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Promise sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Promise sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Promise sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Promise sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Promise sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Promise (PROMISE)

Dự đoán giá XRP 2025: Vượt qua $5 hay mắc kẹt trong Biến động?
Các nhà đầu tư dài hạn có thể chú ý đến hai tín hiệu chính: sự phê duyệt của ETF XRP mang lại sự gia tăng quỹ từ các tổ chức.

Sui là gì: Hướng dẫn toàn diện về Mạng Blockchain vào năm 2025
Khám phá Sui, mạng lưới blockchain cách mạng đang định nghĩa lại crypto vào năm 2025.

Atlas Network: Một người tiên phong của hạ tầng Blockchain dẫn dắt kỷ nguyên mới của Web3
Atlas Network là một nền tảng dịch vụ hạ tầng phi tập trung được thiết kế dành riêng cho hệ sinh thái Web3.

Phân tích giá trị đầu tư XRP 2025, XRP có phải là một khoản đầu tư tốt?
Giá trị cốt lõi của XRP được gắn liền với tính thực tiễn của nó trong thị trường thanh toán xuyên biên giới trị giá hàng triệu triệu đô la.

Một Mạng: Nền tảng tích hợp chuỗi cung ứng dựa trên Blockchain
One Network kết hợp công nghệ blockchain với khái niệm Web3 để mang lại đổi mới đột phá cho quản lý chuỗi cung ứng.

Tại sao giá Dogecoin lại tăng? Ba yếu tố chính và triển vọng tương lai
Sự gia tăng hiện tại của DOGE chủ yếu được gán cho sự hội tụ của ba yếu tố chính: sự thay đổi trong tâm lý thị trường, sự nắm giữ ổn định trên chuỗi, và một bước đột phá trong các mô hình kỹ thuật.