DawkoinsDAW sang HKD:Chuyển đổi Dawkoins (DAW) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

DAW/HKD: 1 DAW ≈ $0.0005328 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Dawkoins Thị trường hôm nay

Dawkoins đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Dawkoins chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.0005328. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 989,095,974.09 DAW, tổng vốn hóa thị trường của Dawkoins tính bằng HKD là $4,119,584.53. Trong 24h qua, giá của Dawkoins tính bằng HKD đã tăng $0.00007586, biểu thị mức tăng +16.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Dawkoins tính bằng HKD là $0.06443, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0001641.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAW sang HKD

$0.0005328+16.66%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAW sang HKD là $0.0005328 HKD, với sự thay đổi +16.66% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DAW/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAW/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Dawkoins

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DAW/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, DAW/-- Spot is $ and --, and DAW/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Dawkoins sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi DAW sang HKD

logo DawkoinsSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1DAW
0HKD
2DAW
0HKD
3DAW
0HKD
4DAW
0HKD
5DAW
0HKD
6DAW
0HKD
7DAW
0HKD
8DAW
0HKD
9DAW
0HKD
10DAW
0HKD
1,000,000DAW
532.88HKD
5,000,000DAW
2,664.44HKD
10,000,000DAW
5,328.88HKD
50,000,000DAW
26,644.4HKD
100,000,000DAW
53,288.8HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang DAW

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Dawkoins
1HKD
1,876.56DAW
2HKD
3,753.13DAW
3HKD
5,629.7DAW
4HKD
7,506.26DAW
5HKD
9,382.83DAW
6HKD
11,259.4DAW
7HKD
13,135.96DAW
8HKD
15,012.53DAW
9HKD
16,889.1DAW
10HKD
18,765.66DAW
100HKD
187,656.67DAW
500HKD
938,283.35DAW
1,000HKD
1,876,566.71DAW
5,000HKD
9,382,833.57DAW
10,000HKD
18,765,667.15DAW

Bảng chuyển đổi số tiền DAW sang HKD và HKD sang DAW ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 DAW sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang DAW, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Dawkoins phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAW và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAW = $0 USD, 1 DAW = €0 EUR, 1 DAW = ₹0.01 INR, 1 DAW = Rp1.11 IDR, 1 DAW = $0 CAD, 1 DAW = £0 GBP, 1 DAW = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.47
logo BTCBTC
0.0005533
logo ETHETH
0.01356
logo XRPXRP
21.08
logo USDTUSDT
63.99
logo BNBBNB
0.07207
logo SOLSOL
0.3157
logo USDCUSDC
63.95
logo SMARTSMART
10,919.35
logo STETHSTETH
0.01362
logo DOGEDOGE
270.98
logo TRXTRX
177.19
logo ADAADA
70.14
logo LINKLINK
2.49
logo WBTCWBTC
0.0005529
logo HYPEHYPE
1.45

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Dawkoins (DAW) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng DAW của bạn

Nhập số lượng DAW của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dawkoins hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dawkoins.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dawkoins sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Dawkoins sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dawkoins sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dawkoins sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Dawkoins sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.