DawkoinsDAW sang HKD:Chuyển đổi Dawkoins (DAW) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

DAW/HKD: 1 DAW ≈ $0.0004962 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Dawkoins Thị trường hôm nay

Dawkoins đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DAW chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.0004962. Với nguồn cung lưu hành là 989,095,974.09 DAW, tổng vốn hóa thị trường của DAW tính bằng HKD là $3,836,204.49. Trong 24h qua, giá của DAW tính bằng HKD đã giảm $-0.00001444, biểu thị mức giảm -2.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DAW tính bằng HKD là $0.06443, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0001641.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAW sang HKD

$0.0004962-2.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAW sang HKD là $0.0004962 HKD, với sự thay đổi -2.86% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DAW/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAW/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Dawkoins

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DAW/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, DAW/-- Spot is $ and --, and DAW/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Dawkoins sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi DAW sang HKD

logo DawkoinsSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1DAW
0HKD
2DAW
0HKD
3DAW
0HKD
4DAW
0HKD
5DAW
0HKD
6DAW
0HKD
7DAW
0HKD
8DAW
0HKD
9DAW
0HKD
10DAW
0HKD
1,000,000DAW
505.61HKD
5,000,000DAW
2,528.05HKD
10,000,000DAW
5,056.1HKD
50,000,000DAW
25,280.52HKD
100,000,000DAW
50,561.05HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang DAW

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Dawkoins
1HKD
1,977.8DAW
2HKD
3,955.61DAW
3HKD
5,933.42DAW
4HKD
7,911.22DAW
5HKD
9,889.03DAW
6HKD
11,866.84DAW
7HKD
13,844.64DAW
8HKD
15,822.45DAW
9HKD
17,800.26DAW
10HKD
19,778.06DAW
100HKD
197,780.67DAW
500HKD
988,903.37DAW
1,000HKD
1,977,806.74DAW
5,000HKD
9,889,033.74DAW
10,000HKD
19,778,067.49DAW

Bảng chuyển đổi số tiền DAW sang HKD và HKD sang DAW ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 DAW sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang DAW, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Dawkoins phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAW và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAW = $0 USD, 1 DAW = €0 EUR, 1 DAW = ₹0.01 INR, 1 DAW = Rp1.03 IDR, 1 DAW = $0 CAD, 1 DAW = £0 GBP, 1 DAW = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.7
logo BTCBTC
0.0005749
logo ETHETH
0.01411
logo XRPXRP
21.88
logo USDTUSDT
63.97
logo BNBBNB
0.07513
logo SOLSOL
0.3273
logo USDCUSDC
63.96
logo SMARTSMART
9,262.33
logo STETHSTETH
0.01412
logo TRXTRX
182.31
logo DOGEDOGE
294.32
logo ADAADA
74.61
logo LINKLINK
2.61
logo HYPEHYPE
1.42
logo WBTCWBTC
0.0005743

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Dawkoins (DAW) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng DAW của bạn

Nhập số lượng DAW của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dawkoins hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dawkoins.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dawkoins sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Dawkoins sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dawkoins sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dawkoins sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Dawkoins sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide