EstateXESX sang IDR:Chuyển đổi EstateX (ESX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

ESX/IDR: 1 ESX ≈ Rp330.01 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

EstateX Thị trường hôm nay

EstateX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ESX chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp330.01. Với nguồn cung lưu hành là 939,644,505.89 ESX, tổng vốn hóa thị trường của ESX tính bằng IDR là Rp5,053,479,330,002,192.89. Trong 24h qua, giá của ESX tính bằng IDR đã giảm Rp-7.07, biểu thị mức giảm -2.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ESX tính bằng IDR là Rp482.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp99.54.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ESX sang IDR

Rp330.01-2.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ESX sang IDR là Rp330.01 IDR, với sự thay đổi -2.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ESX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ESX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch EstateX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ESX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ESX/-- Spot is $ and --, and ESX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi EstateX sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi ESX sang IDR

logo EstateXSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1ESX
330.01IDR
2ESX
660.02IDR
3ESX
990.04IDR
4ESX
1,320.05IDR
5ESX
1,650.06IDR
6ESX
1,980.08IDR
7ESX
2,310.09IDR
8ESX
2,640.1IDR
9ESX
2,970.12IDR
10ESX
3,300.13IDR
100ESX
33,001.34IDR
500ESX
165,006.73IDR
1,000ESX
330,013.46IDR
5,000ESX
1,650,067.3IDR
10,000ESX
3,300,134.6IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang ESX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo EstateX
1IDR
0.00303ESX
2IDR
0.00606ESX
3IDR
0.00909ESX
4IDR
0.01212ESX
5IDR
0.01515ESX
6IDR
0.01818ESX
7IDR
0.02121ESX
8IDR
0.02424ESX
9IDR
0.02727ESX
10IDR
0.0303ESX
100,000IDR
303.01ESX
500,000IDR
1,515.08ESX
1,000,000IDR
3,030.17ESX
5,000,000IDR
15,150.89ESX
10,000,000IDR
30,301.79ESX

Bảng chuyển đổi số tiền ESX sang IDR và IDR sang ESX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ESX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang ESX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1EstateX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ESX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ESX = $0.02 USD, 1 ESX = €0.02 EUR, 1 ESX = ₹1.77 INR, 1 ESX = Rp330.01 IDR, 1 ESX = $0.03 CAD, 1 ESX = £0.02 GBP, 1 ESX = ฿0.66 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001794
logo BTCBTC
0.0000002746
logo ETHETH
0.000006639
logo XRPXRP
0.01041
logo USDTUSDT
0.03069
logo BNBBNB
0.00003558
logo SOLSOL
0.000152
logo USDCUSDC
0.03067
logo SMARTSMART
4.36
logo STETHSTETH
0.000006668
logo DOGEDOGE
0.1381
logo TRXTRX
0.08668
logo ADAADA
0.03494
logo LINKLINK
0.001216
logo HYPEHYPE
0.0006912
logo WBTCWBTC
0.0000002745

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi EstateX (ESX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng ESX của bạn

Nhập số lượng ESX của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EstateX hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EstateX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EstateX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ EstateX sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EstateX sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EstateX sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi EstateX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.