SARChuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) sang EstateX (ESX)

SAR/ESX: ﷼1 SAR ≈ 12.97 ESX

Lần cập nhật mới nhất:

Tỷ giá hối đoái SAR sang ESX hôm nay

So với ngày hôm qua, tỷ giá hối đoái SAR/ESX đã giảm.

Hôm nay, tỷ giá hối đoái từ Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) sang EstateX (ESX) đã có sự giảm nhẹ. Giá hiện tại của 1 ESX xấp xỉ là ﷼0.07709, với sự thay đổi 24h là -4.26%.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá hối đoái SAR sang ESX đạt mức cao là ﷼0.1067 cho mỗi 1 ESX và mức thấp là ﷼0.06558 cho mỗi 1 ESX.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá hối đoái SAR sang ESX đạt đỉnh ở mức ﷼0.1067 cho mỗi 1 ESX và chạm đáy ở mức ﷼0.023 cho mỗi 1 ESX.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1 SAR sang ESX

1-4.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 12.97 ESX sang SAR là ﷼1 SAR, với sự thay đổi -4.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ESX/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 12.97 ESX/SAR trong ngày qua.

Giao dịch EstateX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ESX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ESX/-- Spot is $ and --, and ESX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi EstateX sang Riyal Ả Rập Xê Út

Bảng chuyển đổi ESX sang SAR

logo EstateXSố lượng
Chuyển thànhlogo SAR
1ESX
0.07SAR
2ESX
0.15SAR
3ESX
0.23SAR
4ESX
0.3SAR
5ESX
0.38SAR
6ESX
0.46SAR
7ESX
0.53SAR
8ESX
0.61SAR
9ESX
0.69SAR
10ESX
0.77SAR
10,000ESX
770.98SAR
50,000ESX
3,854.92SAR
100,000ESX
7,709.84SAR
500,000ESX
38,549.21SAR
1,000,000ESX
77,098.42SAR

Bảng chuyển đổi SAR sang ESX

logo SARSố lượng
Chuyển thànhlogo EstateX
1SAR
12.97ESX
2SAR
25.94ESX
3SAR
38.91ESX
4SAR
51.88ESX
5SAR
64.85ESX
6SAR
77.82ESX
7SAR
90.79ESX
8SAR
103.76ESX
9SAR
116.73ESX
10SAR
129.7ESX
100SAR
1,297.04ESX
500SAR
6,485.21ESX
1,000SAR
12,970.43ESX
5,000SAR
64,852.16ESX
10,000SAR
129,704.33ESX

Bảng chuyển đổi số tiền ESX sang SAR và SAR sang ESX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ESX sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SAR sang ESX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 12.97EstateX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 12.97 ESX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 12.97 ESX = $0.2594 USD, 12.97 ESX = €0.2594 EUR, 12.97 ESX = ₹23.34 INR, 12.97 ESX = Rp4,345.46 IDR, 12.97 ESX = $0.3891 CAD, 12.97 ESX = £0.2594 GBP, 12.97 ESX = ฿8.68 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

SARSAR
logo GTGT
7.48
logo BTCBTC
0.001163
logo ETHETH
0.02766
logo XRPXRP
43.93
logo USDTUSDT
133.37
logo BNBBNB
0.1532
logo SOLSOL
0.6416
logo USDCUSDC
133.29
logo SMARTSMART
18,477.96
logo STETHSTETH
0.02774
logo DOGEDOGE
573.23
logo TRXTRX
364.91
logo ADAADA
147.44
logo LINKLINK
5.2
logo HYPEHYPE
3
logo WBTCWBTC
0.001161

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Riyal Ả Rập Xê Út nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi SAR sang ESX

01

Nhập số lượng SAR của bạn

Nhập số lượng SAR của bạn

02

Chọn EstateX(ESX)

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn ESX hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Riyal Ả Rập Xê Út hiện tại theo EstateX hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EstateX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SAR sang EstateX theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Giới thiệu về Riyal Saudi (SAR)

Riyal Saudi (SAR) là gì?

Riyal Saudi (SAR), với ký hiệu ﷼, là đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Ả Rập Xê Út. Thuật ngữ "Riyal" có nguồn gốc từ từ tiếng Tây Ban Nha "real", có nghĩa là "hoàng gia". Một Riyal Saudi được chia thành 100 halalas. Cơ quan Tiền tệ Ả Rập Xê Út (SAMA) phát hành loại tiền tệ này, bao gồm tiền giấy và tiền xu, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch tài chính trong nước và quốc tế.

Phạm vi sử dụng của Riyal Saudi

Riyal Saudi là đơn vị tiền tệ hợp pháp duy nhất tại Vương quốc Ả Rập Saudi, được sử dụng rộng rãi trong mọi hoạt động kinh tế trong nước. Là đơn vị tiền tệ của quốc gia xuất khẩu dầu mỏ lớn nhất thế giới, Riyal đóng vai trò quan trọng trong hoạt động thương mại dầu mỏ quốc tế. Nó được chấp nhận rộng rãi ở các quốc gia thành viên Hội đồng hợp tác vùng Vịnh (GCC), đặc biệt là trong các lĩnh vực du lịch, thương mại và đầu tư. Với việc Ả Rập Xê Út thúc đẩy kế hoạch "Tầm nhìn 2030", ứng dụng của đồng Riyal trong thanh toán kỹ thuật số và công nghệ tài chính đang phát triển nhanh chóng.

Chính sách tiền tệ của đồng Riyal Saudi

Cơ quan Tiền tệ Ả Rập Xê Út chịu trách nhiệm xây dựng và thực hiện chính sách tiền tệ cho đồng Riyal Saudi. Kể từ năm 1986, đồng Riyal đã duy trì tỷ giá hối đoái cố định với đô la Mỹ (1 USD = 3,75 SAR). Chính sách này nhằm mục đích duy trì sự ổn định tiền tệ và hỗ trợ nền kinh tế dựa trên dầu mỏ. SAMA sử dụng các công cụ như điều chỉnh lãi suất và yêu cầu dự trữ để kiểm soát nguồn cung tiền. Trong những năm gần đây, khi Ả Rập Xê Út đa dạng hóa nền kinh tế, chính sách tiền tệ cũng dần thích ứng với các điều kiện kinh tế mới, mặc dù chế độ tỷ giá hối đoái cố định vẫn giữ vai trò trung tâm.

Tác động xã hội và giá trị của đồng Riyal Saudi

Là nền tảng của nền kinh tế Ả Rập Xê Út, đồng Riyal Saudi có tầm quan trọng đáng kể đối với sự phát triển quốc gia. Ngoài vai trò là phương tiện trao đổi, nó còn tượng trưng cho sức mạnh kinh tế và sự giàu có từ dầu mỏ của đất nước. Sự ổn định của đồng Riyal đã tạo điều kiện thuận lợi để thu hút đầu tư nước ngoài và phát triển các ngành công nghiệp phi dầu mỏ. Về mặt văn hóa, thiết kế của tờ tiền phản ánh truyền thống Hồi giáo và khát vọng hiện đại hóa của Ả Rập Xê Út. Khi Ả Rập Xê Út thúc đẩy đa dạng hóa kinh tế và hiện đại hóa tài chính, đồng Riyal đóng vai trò tích cực trong việc thúc đẩy thay đổi xã hội và hợp tác quốc tế.

Tổng quan về tỷ giá hối đoái: SAR sang EstateX (ESX)

Tỷ giá hối đoái hôm nay giữa SAR và EstateX (ESX) là: 1 ESX = ﷼0.07709.Theo dữ liệu chuyển đổi tiền điện tử từ Gate.com, giá của EstateX chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố bao gồm cung và cầu thị trường, điều kiện kinh tế toàn cầu, chính sách quản lý và sự phát triển của công nghệ blockchain. Các nhà đầu tư có thể sử dụng máy tính tiền điện tử theo thời gian thực do Gate.com cung cấp để kiểm tra tỷ giá hối đoái SAR/ESX mới nhất và thực hiện giao dịch phù hợp.

Cảnh báo rủi ro & Tuyên bố từ chối trách nhiệm

Thông tin được cung cấp trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không cấu thành lời khuyên về đầu tư, tài chính hoặc pháp lý. Tài sản kỹ thuật số có mức độ rủi ro cao và biến động giá có thể dẫn đến mất vốn. Vui lòng đánh giá cẩn thận khả năng chịu rủi ro của bạn và tham khảo ý kiến cố vấn chuyên nghiệp. Người dùng có trách nhiệm tuân thủ luật pháp và quy định của địa phương. Nền tảng này không chịu trách nhiệm về bất kỳ hậu quả nào phát sinh từ các hoạt động không tuân thủ. Một số dịch vụ có thể không khả dụng ở một số quốc gia hoặc khu vực nhất định. Để biết chi tiết, vui lòng tham khảo Điều khoản dịch vụ.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ EstateX sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EstateX sang Riyal Ả Rập Xê Út trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EstateX sang Riyal Ả Rập Xê Út?

4.Tôi có thể chuyển đổi EstateX sang loại tiền tệ khác ngoài Riyal Ả Rập Xê Út không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.