Bảng giá tiền điện tử sang tiền pháp định
Truy vấn một điểm đến về giá theo thời gian thực, thay đổi 24 giờ, khối lượng giao dịch và dữ liệu vốn hóa thị trường tổng thể của các loại tiền điện tử phổ biến như Bitcoin, Ethereum, Tether, Dogecoin so với hơn 40 loại tiền pháp định toàn cầu như AED, ARS, BRL, GBP, EUR, v.v.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
zł421,531.94 | -1.58% | zł3.79B | zł8.40T | |||
zł12,922.85 | -3.65% | zł4.48B | zł1.57T | |||
zł3.72 | -0.0064% | zł290.92B | zł611.15B | |||
zł0.7284 | -6.31% | zł153.80M | zł110.58B | |||
₽9,058,504.32 | -1.58% | ₽81.48B | ₽180.63T | |||
₽277,705.55 | -3.65% | ₽96.36B | ₽33.75T | |||
₽80.13 | -0.0064% | ₽6.25T | ₽13.13T | |||
₽15.65 | -6.31% | ₽3.30B | ₽2.37T | |||
ر.س423,901.50 | -1.58% | ر.س3.81B | ر.س8.45T | |||
ر.س12,995.50 | -3.65% | ر.س4.50B | ر.س1.57T | |||
ر.س3.74 | -0.0064% | ر.س292.55B | ر.س614.59B | |||
ر.س0.7325 | -6.31% | ر.س154.66M | ر.س111.20B | |||
฿4,183,053.46 | -1.58% | ฿37.62B | ฿83.41T | |||
฿128,239.40 | -3.65% | ฿44.50B | ฿15.58T | |||
฿37.00 | -0.0064% | ฿2.88T | ฿6.06T | |||
฿7.22 | -6.31% | ฿1.52B | ฿1.09T | |||
$3,370,756.14 | -1.58% | $30.32B | $67.21T | |||
$103,336.89 | -3.65% | $35.85B | $12.56T | |||
$29.81 | -0.0064% | $2.32T | $4.88T | |||
$5.82 | -6.31% | $1.22B | $884.24B |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
55 (Tham lam)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.96%49.04%