Bảng giá tiền điện tử sang tiền pháp định
Truy vấn một điểm đến về giá theo thời gian thực, thay đổi 24 giờ, khối lượng giao dịch và dữ liệu vốn hóa thị trường tổng thể của các loại tiền điện tử phổ biến như Bitcoin, Ethereum, Tether, Dogecoin so với hơn 40 loại tiền pháp định toàn cầu như AED, ARS, BRL, GBP, EUR, v.v.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₴4,944,729.30 | -2.22% | ₴131.12B | ₴98.54T | |||
₴193,031.59 | -2.67% | ₴69.05B | ₴23.35T | |||
₴41.52 | +0.035% | ₴7.00T | ₴6.85T | |||
₴9.57 | -6.98% | ₴3.06B | ₴1.44T | |||
$119,081.10 | -2.22% | $3.15B | $2.37T | |||
$4,648.67 | -2.67% | $1.66B | $562.54B | |||
$1.00 | +0.035% | $168.68B | $165.02B | |||
$0.2306 | -6.98% | $73.78M | $34.82B | |||
лв1,506,641,910.85 | -2.22% | лв39.95T | лв30,026.88T | |||
лв58,816,059.40 | -2.67% | лв21.03T | лв7,117.50T | |||
лв12,652.23 | +0.035% | лв2,134.20T | лв2,087.92T | |||
лв2,917.85 | -6.98% | лв933.57B | лв440.65T | |||
R2,094,818.65 | -2.22% | R55.54B | R41.74T | |||
R81,777.21 | -2.67% | R29.25B | R9.89T | |||
R17.59 | +0.035% | R2.96T | R2.90T | |||
R4.05 | -6.98% | R1.29B | R612.67B |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
60 (Tham lam)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
52.34%47.66%
Nắm giữ từ 6 tháng đến 2 năm, phân bố holder: nguồn cung tăng lên 1.64 triệu BTC, chốt lời vừa phải khi đạt đỉnh 118.000 đô la.Matrixport: Cục Dự trữ Liên bang (FED) đã chậm hơn dự đoán của thị trường 32 tháng liên tiếp trong việc cắt giảm lãi suất, và trong những tháng tới cần phải cắt giảm khoảng 62 điểm cơ bản.