Genesis ShardsGS sang IDR:Chuyển đổi Genesis Shards (GS) sang Rupiah Indonesia (IDR)

GS/IDR: 1 GS ≈ Rp140.09 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Genesis Shards Thị trường hôm nay

Genesis Shards đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GS chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp140.09. Với nguồn cung lưu hành là 12,030,988 GS, tổng vốn hóa thị trường của GS tính bằng IDR là Rp27,465,958,611,526.48. Trong 24h qua, giá của GS tính bằng IDR đã giảm Rp0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GS tính bằng IDR là Rp49,539.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp47.6.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GS sang IDR

Rp140.09+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GS sang IDR là Rp140.09 IDR, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GS/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GS/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Genesis Shards

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GS/-- Spot is $ and --, and GS/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Genesis Shards sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi GS sang IDR

logo Genesis ShardsSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1GS
140.09IDR
2GS
280.18IDR
3GS
420.27IDR
4GS
560.37IDR
5GS
700.46IDR
6GS
840.55IDR
7GS
980.64IDR
8GS
1,120.74IDR
9GS
1,260.83IDR
10GS
1,400.92IDR
100GS
14,009.25IDR
500GS
70,046.25IDR
1,000GS
140,092.5IDR
5,000GS
700,462.51IDR
10,000GS
1,400,925.02IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang GS

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Genesis Shards
1IDR
0.007138GS
2IDR
0.01427GS
3IDR
0.02141GS
4IDR
0.02855GS
5IDR
0.03569GS
6IDR
0.04282GS
7IDR
0.04996GS
8IDR
0.0571GS
9IDR
0.06424GS
10IDR
0.07138GS
100,000IDR
713.81GS
500,000IDR
3,569.07GS
1,000,000IDR
7,138.14GS
5,000,000IDR
35,690.7GS
10,000,000IDR
71,381.4GS

Bảng chuyển đổi số tiền GS sang IDR và IDR sang GS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GS sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang GS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Genesis Shards phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GS = $0.01 USD, 1 GS = €0.01 EUR, 1 GS = ₹0.75 INR, 1 GS = Rp140.09 IDR, 1 GS = $0.01 CAD, 1 GS = £0.01 GBP, 1 GS = ฿0.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001745
logo BTCBTC
0.0000002675
logo ETHETH
0.000006469
logo XRPXRP
0.01018
logo USDTUSDT
0.03069
logo BNBBNB
0.00003558
logo SOLSOL
0.0001501
logo USDCUSDC
0.03067
logo SMARTSMART
4.37
logo STETHSTETH
0.00000648
logo DOGEDOGE
0.1335
logo TRXTRX
0.08415
logo ADAADA
0.03434
logo LINKLINK
0.001203
logo WBTCWBTC
0.0000002674
logo HYPEHYPE
0.0007022

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Genesis Shards (GS) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng GS của bạn

Nhập số lượng GS của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Genesis Shards hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Genesis Shards.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Genesis Shards sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Genesis Shards sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Genesis Shards sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Genesis Shards sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Genesis Shards sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.