Genesis ShardsGS sang INR:Chuyển đổi Genesis Shards (GS) sang Rupee Ấn Độ (INR)

GS/INR: 1 GS ≈ ₹0.7514 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Genesis Shards Thị trường hôm nay

Genesis Shards đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GS chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.7514. Với nguồn cung lưu hành là 12,030,988 GS, tổng vốn hóa thị trường của GS tính bằng INR là ₹790,342,792.8. Trong 24h qua, giá của GS tính bằng INR đã giảm ₹0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GS tính bằng INR là ₹265.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.2553.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GS sang INR

0.7514+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GS sang INR là ₹0.7514 INR, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GS/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GS/INR trong ngày qua.

Giao dịch Genesis Shards

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GS/-- Spot is $ and --, and GS/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Genesis Shards sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi GS sang INR

logo Genesis ShardsSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1GS
0.75INR
2GS
1.5INR
3GS
2.25INR
4GS
3INR
5GS
3.75INR
6GS
4.5INR
7GS
5.26INR
8GS
6.01INR
9GS
6.76INR
10GS
7.51INR
1,000GS
751.49INR
5,000GS
3,757.46INR
10,000GS
7,514.93INR
50,000GS
37,574.67INR
100,000GS
75,149.35INR

Bảng chuyển đổi INR sang GS

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Genesis Shards
1INR
1.33GS
2INR
2.66GS
3INR
3.99GS
4INR
5.32GS
5INR
6.65GS
6INR
7.98GS
7INR
9.31GS
8INR
10.64GS
9INR
11.97GS
10INR
13.3GS
100INR
133.06GS
500INR
665.34GS
1,000INR
1,330.68GS
5,000INR
6,653.41GS
10,000INR
13,306.83GS

Bảng chuyển đổi số tiền GS sang INR và INR sang GS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GS sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang GS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Genesis Shards phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GS = $0.01 USD, 1 GS = €0.01 EUR, 1 GS = ₹0.75 INR, 1 GS = Rp140.12 IDR, 1 GS = $0.01 CAD, 1 GS = £0.01 GBP, 1 GS = ฿0.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3156
logo BTCBTC
0.00004962
logo ETHETH
0.001196
logo XRPXRP
1.87
logo USDTUSDT
5.72
logo BNBBNB
0.006479
logo SOLSOL
0.02797
logo USDCUSDC
5.71
logo SMARTSMART
888.58
logo STETHSTETH
0.001203
logo DOGEDOGE
24.21
logo TRXTRX
15.77
logo ADAADA
6.25
logo LINKLINK
0.2171
logo HYPEHYPE
0.1282
logo WBTCWBTC
0.00004962

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Genesis Shards (GS) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng GS của bạn

Nhập số lượng GS của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Genesis Shards hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Genesis Shards.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Genesis Shards sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Genesis Shards sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Genesis Shards sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Genesis Shards sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Genesis Shards sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.