LUMI CreditsLUMI sang THB:Chuyển đổi LUMI Credits (LUMI) sang Baht Thái (THB)

LUMI/THB: 1 LUMI ≈ ฿1.76 THB

Lần cập nhật mới nhất:

LUMI Credits Thị trường hôm nay

LUMI Credits đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LUMI chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿1.76. Với nguồn cung lưu hành là 0 LUMI, tổng vốn hóa thị trường của LUMI tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của LUMI tính bằng THB đã giảm ฿-0.03866, biểu thị mức giảm -2.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LUMI tính bằng THB là ฿29.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.04359.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LUMI sang THB

฿1.76-2.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LUMI sang THB là ฿1.76 THB, với sự thay đổi -2.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LUMI/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LUMI/THB trong ngày qua.

Giao dịch LUMI Credits

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of LUMI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, LUMI/-- Spot is $ and --, and LUMI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi LUMI Credits sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi LUMI sang THB

logo LUMI CreditsSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1LUMI
1.76THB
2LUMI
3.53THB
3LUMI
5.3THB
4LUMI
7.07THB
5LUMI
8.84THB
6LUMI
10.6THB
7LUMI
12.37THB
8LUMI
14.14THB
9LUMI
15.91THB
10LUMI
17.68THB
100LUMI
176.82THB
500LUMI
884.11THB
1,000LUMI
1,768.23THB
5,000LUMI
8,841.17THB
10,000LUMI
17,682.34THB

Bảng chuyển đổi THB sang LUMI

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo LUMI Credits
1THB
0.5655LUMI
2THB
1.13LUMI
3THB
1.69LUMI
4THB
2.26LUMI
5THB
2.82LUMI
6THB
3.39LUMI
7THB
3.95LUMI
8THB
4.52LUMI
9THB
5.08LUMI
10THB
5.65LUMI
1,000THB
565.53LUMI
5,000THB
2,827.67LUMI
10,000THB
5,655.35LUMI
50,000THB
28,276.79LUMI
100,000THB
56,553.59LUMI

Bảng chuyển đổi số tiền LUMI sang THB và THB sang LUMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 LUMI sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 THB sang LUMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1LUMI Credits phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LUMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LUMI = $0.05 USD, 1 LUMI = €0.05 EUR, 1 LUMI = ₹4.73 INR, 1 LUMI = Rp878.2 IDR, 1 LUMI = $0.07 CAD, 1 LUMI = £0.04 GBP, 1 LUMI = ฿1.75 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.8518
logo BTCBTC
0.0001298
logo ETHETH
0.003331
logo XRPXRP
4.96
logo USDTUSDT
15.4
logo BNBBNB
0.01828
logo SOLSOL
0.07967
logo SMARTSMART
1,814.94
logo USDCUSDC
15.42
logo STETHSTETH
0.003352
logo TRXTRX
42.71
logo DOGEDOGE
67.91
logo ADAADA
16.63
logo HYPEHYPE
0.3258
logo LINKLINK
0.686
logo WBTCWBTC
0.0001298

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi LUMI Credits (LUMI) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng LUMI của bạn

Nhập số lượng LUMI của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LUMI Credits hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LUMI Credits.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LUMI Credits sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ LUMI Credits sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LUMI Credits sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LUMI Credits sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi LUMI Credits sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.