LxLy Bridged DAI (Astar zkEVM)DAI sang INR:Chuyển đổi LxLy Bridged DAI (Astar zkEVM) (DAI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

DAI/INR: 1 DAI ≈ ₹81.56 INR

Lần cập nhật mới nhất:

LxLy Bridged DAI (Astar zkEVM) Thị trường hôm nay

LxLy Bridged DAI (Astar zkEVM) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LxLy Bridged DAI (Astar zkEVM) chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹81.56. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 DAI, tổng vốn hóa thị trường của LxLy Bridged DAI (Astar zkEVM) tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của LxLy Bridged DAI (Astar zkEVM) tính bằng INR đã tăng ₹0.8874, biểu thị mức tăng +1.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LxLy Bridged DAI (Astar zkEVM) tính bằng INR là ₹94.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹79.03.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAI sang INR

81.56+1.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAI sang INR là ₹81.56 INR, với sự thay đổi +1.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DAI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAI/INR trong ngày qua.

Giao dịch LxLy Bridged DAI (Astar zkEVM)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo LxLy Bridged DAI (Astar zkEVM)DAI/USDT
Giao ngay
$0.9995
-0.04%

The real-time trading price of DAI/USDT Spot is $0.9995, with a 24-hour trading change of -0.04%, DAI/USDT Spot is $0.9995 and -0.04%, and DAI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi LxLy Bridged DAI (Astar zkEVM) sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi DAI sang INR

logo LxLy Bridged DAI (Astar zkEVM)Số lượng
Chuyển thànhlogo INR
1DAI
81.56INR
2DAI
163.13INR
3DAI
244.7INR
4DAI
326.26INR
5DAI
407.83INR
6DAI
489.4INR
7DAI
570.97INR
8DAI
652.53INR
9DAI
734.1INR
10DAI
815.67INR
100DAI
8,156.72INR
500DAI
40,783.61INR
1,000DAI
81,567.23INR
5,000DAI
407,836.16INR
10,000DAI
815,672.32INR

Bảng chuyển đổi INR sang DAI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo LxLy Bridged DAI (Astar zkEVM)
1INR
0.01225DAI
2INR
0.02451DAI
3INR
0.03677DAI
4INR
0.04903DAI
5INR
0.06129DAI
6INR
0.07355DAI
7INR
0.08581DAI
8INR
0.09807DAI
9INR
0.1103DAI
10INR
0.1225DAI
10,000INR
122.59DAI
50,000INR
612.99DAI
100,000INR
1,225.98DAI
500,000INR
6,129.91DAI
1,000,000INR
12,259.82DAI

Bảng chuyển đổi số tiền DAI sang INR và INR sang DAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DAI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang DAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1LxLy Bridged DAI (Astar zkEVM) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAI = $0.93 USD, 1 DAI = €0.8 EUR, 1 DAI = ₹81.57 INR, 1 DAI = Rp15,140.95 IDR, 1 DAI = $1.28 CAD, 1 DAI = £0.69 GBP, 1 DAI = ฿30.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3405
logo BTCBTC
0.00004766
logo ETHETH
0.00127
logo XRPXRP
1.75
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006884
logo SOLSOL
0.03031
logo SMARTSMART
685.67
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.00127
logo DOGEDOGE
24.41
logo TRXTRX
16.3
logo ADAADA
6.8
logo LINKLINK
0.2422
logo WBTCWBTC
0.00004755
logo HYPEHYPE
0.1291

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi LxLy Bridged DAI (Astar zkEVM) (DAI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng DAI của bạn

Nhập số lượng DAI của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LxLy Bridged DAI (Astar zkEVM) hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LxLy Bridged DAI (Astar zkEVM).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LxLy Bridged DAI (Astar zkEVM) sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ LxLy Bridged DAI (Astar zkEVM) sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LxLy Bridged DAI (Astar zkEVM) sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LxLy Bridged DAI (Astar zkEVM) sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi LxLy Bridged DAI (Astar zkEVM) sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến LxLy Bridged DAI (Astar zkEVM) (DAI)

Tìm hiểu thêm về LxLy Bridged DAI (Astar zkEVM) (DAI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.