PrimatePRIMATE sang INR:Chuyển đổi Primate (PRIMATE) sang Rupee Ấn Độ (INR)

PRIMATE/INR: 1 PRIMATE ≈ ₹0.2679 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Primate Thị trường hôm nay

Primate đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRIMATE chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.2679. Với nguồn cung lưu hành là 1,642,974,778.02 PRIMATE, tổng vốn hóa thị trường của PRIMATE tính bằng INR là ₹38,560,510,845.2. Trong 24h qua, giá của PRIMATE tính bằng INR đã giảm ₹-0.01218, biểu thị mức giảm -4.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRIMATE tính bằng INR là ₹16.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.104.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRIMATE sang INR

0.2679-4.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRIMATE sang INR là ₹0.2679 INR, với sự thay đổi -4.34% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRIMATE/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRIMATE/INR trong ngày qua.

Giao dịch Primate

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PRIMATE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PRIMATE/-- Spot is $ and --, and PRIMATE/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Primate sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi PRIMATE sang INR

logo PrimateSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PRIMATE
0.26INR
2PRIMATE
0.53INR
3PRIMATE
0.8INR
4PRIMATE
1.07INR
5PRIMATE
1.33INR
6PRIMATE
1.6INR
7PRIMATE
1.87INR
8PRIMATE
2.14INR
9PRIMATE
2.41INR
10PRIMATE
2.67INR
1,000PRIMATE
267.9INR
5,000PRIMATE
1,339.53INR
10,000PRIMATE
2,679.06INR
50,000PRIMATE
13,395.3INR
100,000PRIMATE
26,790.6INR

Bảng chuyển đổi INR sang PRIMATE

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Primate
1INR
3.73PRIMATE
2INR
7.46PRIMATE
3INR
11.19PRIMATE
4INR
14.93PRIMATE
5INR
18.66PRIMATE
6INR
22.39PRIMATE
7INR
26.12PRIMATE
8INR
29.86PRIMATE
9INR
33.59PRIMATE
10INR
37.32PRIMATE
100INR
373.26PRIMATE
500INR
1,866.32PRIMATE
1,000INR
3,732.65PRIMATE
5,000INR
18,663.26PRIMATE
10,000INR
37,326.52PRIMATE

Bảng chuyển đổi số tiền PRIMATE sang INR và INR sang PRIMATE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PRIMATE sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang PRIMATE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Primate phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRIMATE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRIMATE = $0 USD, 1 PRIMATE = €0 EUR, 1 PRIMATE = ₹0.27 INR, 1 PRIMATE = Rp49.74 IDR, 1 PRIMATE = $0 CAD, 1 PRIMATE = £0 GBP, 1 PRIMATE = ฿0.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3358
logo BTCBTC
0.00005186
logo ETHETH
0.001294
logo XRPXRP
1.95
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006777
logo SOLSOL
0.03028
logo USDCUSDC
5.7
logo SMARTSMART
851.76
logo STETHSTETH
0.001297
logo TRXTRX
16.47
logo DOGEDOGE
27.13
logo ADAADA
6.81
logo LINKLINK
0.2479
logo HYPEHYPE
0.1262
logo WBTCWBTC
0.00005177

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Primate (PRIMATE) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng PRIMATE của bạn

Nhập số lượng PRIMATE của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Primate hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Primate.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Primate sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Primate sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Primate sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Primate sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Primate sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide