PrimatePRIMATE sang INR:Chuyển đổi Primate (PRIMATE) sang Rupee Ấn Độ (INR)

PRIMATE/INR: 1 PRIMATE ≈ ₹0.5844 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Primate Thị trường hôm nay

Primate đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Primate chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.5844. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,642,974,778.02 PRIMATE, tổng vốn hóa thị trường của Primate tính bằng INR là ₹84,125,971,216.41. Trong 24h qua, giá của Primate tính bằng INR đã tăng ₹0.3139, biểu thị mức tăng +116.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Primate tính bằng INR là ₹16.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.104.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRIMATE sang INR

0.5844+116.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRIMATE sang INR là ₹0.5844 INR, với sự thay đổi +116.55% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRIMATE/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRIMATE/INR trong ngày qua.

Giao dịch Primate

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PRIMATE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PRIMATE/-- Spot is $ and --, and PRIMATE/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Primate sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi PRIMATE sang INR

logo PrimateSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PRIMATE
0.58INR
2PRIMATE
1.16INR
3PRIMATE
1.75INR
4PRIMATE
2.33INR
5PRIMATE
2.92INR
6PRIMATE
3.5INR
7PRIMATE
4.09INR
8PRIMATE
4.67INR
9PRIMATE
5.26INR
10PRIMATE
5.84INR
1,000PRIMATE
584.48INR
5,000PRIMATE
2,922.4INR
10,000PRIMATE
5,844.8INR
50,000PRIMATE
29,224.01INR
100,000PRIMATE
58,448.02INR

Bảng chuyển đổi INR sang PRIMATE

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Primate
1INR
1.71PRIMATE
2INR
3.42PRIMATE
3INR
5.13PRIMATE
4INR
6.84PRIMATE
5INR
8.55PRIMATE
6INR
10.26PRIMATE
7INR
11.97PRIMATE
8INR
13.68PRIMATE
9INR
15.39PRIMATE
10INR
17.1PRIMATE
100INR
171.09PRIMATE
500INR
855.46PRIMATE
1,000INR
1,710.92PRIMATE
5,000INR
8,554.6PRIMATE
10,000INR
17,109.21PRIMATE

Bảng chuyển đổi số tiền PRIMATE sang INR và INR sang PRIMATE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PRIMATE sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang PRIMATE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Primate phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRIMATE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRIMATE = $0.01 USD, 1 PRIMATE = €0.01 EUR, 1 PRIMATE = ₹0.58 INR, 1 PRIMATE = Rp108.52 IDR, 1 PRIMATE = $0.01 CAD, 1 PRIMATE = £0 GBP, 1 PRIMATE = ฿0.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3343
logo BTCBTC
0.00005201
logo ETHETH
0.00126
logo XRPXRP
1.93
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006702
logo SOLSOL
0.0296
logo USDCUSDC
5.7
logo SMARTSMART
843.34
logo STETHSTETH
0.001261
logo TRXTRX
16.3
logo DOGEDOGE
26.66
logo ADAADA
6.67
logo LINKLINK
0.2372
logo HYPEHYPE
0.1202
logo WBTCWBTC
0.00005194

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Primate (PRIMATE) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng PRIMATE của bạn

Nhập số lượng PRIMATE của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Primate hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Primate.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Primate sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Primate sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Primate sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Primate sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Primate sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide