ZambesiGoldZGD sang HKD:Chuyển đổi ZambesiGold (ZGD) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

ZGD/HKD: 1 ZGD ≈ $0.2577 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

ZambesiGold Thị trường hôm nay

ZambesiGold đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZGD chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.2577. Với nguồn cung lưu hành là 41,904,417 ZGD, tổng vốn hóa thị trường của ZGD tính bằng HKD là $84,405,551.54. Trong 24h qua, giá của ZGD tính bằng HKD đã giảm $-0.05472, biểu thị mức giảm -17.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZGD tính bằng HKD là $19.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1407.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZGD sang HKD

$0.2577-17.96%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZGD sang HKD là $0.2577 HKD, với sự thay đổi -17.96% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZGD/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZGD/HKD trong ngày qua.

Giao dịch ZambesiGold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZGD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ZGD/-- Spot is $ and --, and ZGD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ZambesiGold sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi ZGD sang HKD

logo ZambesiGoldSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1ZGD
0.25HKD
2ZGD
0.51HKD
3ZGD
0.77HKD
4ZGD
1.03HKD
5ZGD
1.28HKD
6ZGD
1.54HKD
7ZGD
1.8HKD
8ZGD
2.06HKD
9ZGD
2.32HKD
10ZGD
2.57HKD
1,000ZGD
257.79HKD
5,000ZGD
1,288.98HKD
10,000ZGD
2,577.96HKD
50,000ZGD
12,889.81HKD
100,000ZGD
25,779.63HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang ZGD

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo ZambesiGold
1HKD
3.87ZGD
2HKD
7.75ZGD
3HKD
11.63ZGD
4HKD
15.51ZGD
5HKD
19.39ZGD
6HKD
23.27ZGD
7HKD
27.15ZGD
8HKD
31.03ZGD
9HKD
34.91ZGD
10HKD
38.79ZGD
100HKD
387.9ZGD
500HKD
1,939.51ZGD
1,000HKD
3,879.03ZGD
5,000HKD
19,395.15ZGD
10,000HKD
38,790.31ZGD

Bảng chuyển đổi số tiền ZGD sang HKD và HKD sang ZGD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ZGD sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang ZGD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZambesiGold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZGD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZGD = $0.03 USD, 1 ZGD = €0.03 EUR, 1 ZGD = ₹2.88 INR, 1 ZGD = Rp538.74 IDR, 1 ZGD = $0.05 CAD, 1 ZGD = £0.02 GBP, 1 ZGD = ฿1.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.52
logo BTCBTC
0.0005682
logo ETHETH
0.01484
logo XRPXRP
22.55
logo USDTUSDT
64
logo BNBBNB
0.07566
logo SOLSOL
0.3523
logo USDCUSDC
63.98
logo SMARTSMART
11,392.2
logo STETHSTETH
0.01488
logo TRXTRX
179.16
logo DOGEDOGE
297.61
logo ADAADA
75.88
logo LINKLINK
2.58
logo WBTCWBTC
0.0005678
logo HYPEHYPE
1.53

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZambesiGold (ZGD) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng ZGD của bạn

Nhập số lượng ZGD của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZambesiGold hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZambesiGold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZambesiGold sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZambesiGold sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZambesiGold sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZambesiGold sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZambesiGold sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.