ZambesiGoldZGD sang TRY:Chuyển đổi ZambesiGold (ZGD) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

ZGD/TRY: 1 ZGD ≈ ₺1.35 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

ZambesiGold Thị trường hôm nay

ZambesiGold đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZGD chuyển đổi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là ₺1.35. Với nguồn cung lưu hành là 41,904,417 ZGD, tổng vốn hóa thị trường của ZGD tính bằng TRY là ₺2,322,819,522.61. Trong 24h qua, giá của ZGD tính bằng TRY đã giảm ₺-0.287, biểu thị mức giảm -17.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZGD tính bằng TRY là ₺102.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.7382.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZGD sang TRY

1.35-17.96%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZGD sang TRY là ₺1.35 TRY, với sự thay đổi -17.96% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZGD/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZGD/TRY trong ngày qua.

Giao dịch ZambesiGold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZGD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ZGD/-- Spot is $ and --, and ZGD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ZambesiGold sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Bảng chuyển đổi ZGD sang TRY

logo ZambesiGoldSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1ZGD
1.35TRY
2ZGD
2.7TRY
3ZGD
4.05TRY
4ZGD
5.4TRY
5ZGD
6.76TRY
6ZGD
8.11TRY
7ZGD
9.46TRY
8ZGD
10.81TRY
9ZGD
12.17TRY
10ZGD
13.52TRY
100ZGD
135.23TRY
500ZGD
676.19TRY
1,000ZGD
1,352.38TRY
5,000ZGD
6,761.9TRY
10,000ZGD
13,523.8TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang ZGD

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo ZambesiGold
1TRY
0.7394ZGD
2TRY
1.47ZGD
3TRY
2.21ZGD
4TRY
2.95ZGD
5TRY
3.69ZGD
6TRY
4.43ZGD
7TRY
5.17ZGD
8TRY
5.91ZGD
9TRY
6.65ZGD
10TRY
7.39ZGD
1,000TRY
739.43ZGD
5,000TRY
3,697.18ZGD
10,000TRY
7,394.36ZGD
50,000TRY
36,971.84ZGD
100,000TRY
73,943.68ZGD

Bảng chuyển đổi số tiền ZGD sang TRY và TRY sang ZGD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZGD sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 TRY sang ZGD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZambesiGold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZGD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZGD = $0.03 USD, 1 ZGD = €0.03 EUR, 1 ZGD = ₹2.88 INR, 1 ZGD = Rp538.74 IDR, 1 ZGD = $0.05 CAD, 1 ZGD = £0.02 GBP, 1 ZGD = ฿1.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.6722
logo BTCBTC
0.0001083
logo ETHETH
0.002829
logo XRPXRP
4.29
logo USDTUSDT
12.2
logo BNBBNB
0.01442
logo SOLSOL
0.06716
logo USDCUSDC
12.19
logo SMARTSMART
2,171.62
logo STETHSTETH
0.002837
logo TRXTRX
34.15
logo DOGEDOGE
56.73
logo ADAADA
14.46
logo LINKLINK
0.492
logo WBTCWBTC
0.0001082
logo HYPEHYPE
0.2922

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lira Thổ Nhĩ Kỳ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZambesiGold (ZGD) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

01

Nhập số lượng ZGD của bạn

Nhập số lượng ZGD của bạn

02

Chọn Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZambesiGold hiện tại theo Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZambesiGold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZambesiGold sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZambesiGold sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZambesiGold sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZambesiGold sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZambesiGold sang loại tiền tệ khác ngoài Lira Thổ Nhĩ Kỳ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.