Kleros Thị trường hôm nay
Kleros đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PNK chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.09162. Với nguồn cung lưu hành là 724,189,581.45 PNK, tổng vốn hóa thị trường của PNK tính bằng CNY là ¥467,987,034.62. Trong 24h qua, giá của PNK tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0003492, biểu thị mức giảm -0.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PNK tính bằng CNY là ¥2.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01381.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PNK sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PNK sang CNY là ¥0.09162 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PNK/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PNK/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Kleros
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01298 | -0.53% |
The real-time trading price of PNK/USDT Spot is $0.01298, with a 24-hour trading change of -0.53%, PNK/USDT Spot is $0.01298 and -0.53%, and PNK/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kleros sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi PNK sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PNK | 0.09CNY |
2PNK | 0.18CNY |
3PNK | 0.27CNY |
4PNK | 0.36CNY |
5PNK | 0.45CNY |
6PNK | 0.54CNY |
7PNK | 0.63CNY |
8PNK | 0.73CNY |
9PNK | 0.82CNY |
10PNK | 0.91CNY |
10000PNK | 914.09CNY |
50000PNK | 4,570.47CNY |
100000PNK | 9,140.94CNY |
500000PNK | 45,704.73CNY |
1000000PNK | 91,409.47CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang PNK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 10.93PNK |
2CNY | 21.87PNK |
3CNY | 32.81PNK |
4CNY | 43.75PNK |
5CNY | 54.69PNK |
6CNY | 65.63PNK |
7CNY | 76.57PNK |
8CNY | 87.51PNK |
9CNY | 98.45PNK |
10CNY | 109.39PNK |
100CNY | 1,093.97PNK |
500CNY | 5,469.89PNK |
1000CNY | 10,939.78PNK |
5000CNY | 54,698.92PNK |
10000CNY | 109,397.85PNK |
Bảng chuyển đổi số tiền PNK sang CNY và CNY sang PNK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PNK sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang PNK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kleros phổ biến
Kleros | 1 PNK |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.09INR |
![]() | Rp197.05IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.43THB |
Kleros | 1 PNK |
---|---|
![]() | ₽1.2RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.44TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.87JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PNK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PNK = $0.01 USD, 1 PNK = €0.01 EUR, 1 PNK = ₹1.09 INR, 1 PNK = Rp197.05 IDR, 1 PNK = $0.02 CAD, 1 PNK = £0.01 GBP, 1 PNK = ฿0.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.2 |
![]() | 0.000684 |
![]() | 0.02916 |
![]() | 70.87 |
![]() | 29.41 |
![]() | 0.1083 |
![]() | 0.4122 |
![]() | 70.89 |
![]() | 312.01 |
![]() | 87.8 |
![]() | 272.26 |
![]() | 0.02913 |
![]() | 0.0006847 |
![]() | 17.88 |
![]() | 4.32 |
![]() | 2.89 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kleros của bạn
Nhập số lượng PNK của bạn
Nhập số lượng PNK của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kleros hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kleros.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kleros sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kleros
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kleros sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kleros sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kleros (PNK)

Analisis Mendalam Perbedaan Antara ETH dan BTC
Bitcoin (BTC) dan Ether (ETH) tidak hanya mendominasi tren pasar dalam jangka panjang

Harga Coin Zilliqa (ZIL): Tren Terbaru, Strategi Perdagangan
Zilliqa (ZIL), platform blockchain yang memiliki throughput tinggi dan memanfaatkan sharding untuk skalabilitas

Apa itu Wall Street Pepe? Bagaimana kinerja harga Wall Street Pepes?
Pencatatan sukses dan pertumbuhan cepat Wall Street Pepe (WEPE) menunjukkan potensi besar dan pengaruh koin meme di pasar saat ini.

Analisis Tren Bitcoin 2025: Tren Harga dan Prospek Pasar
Pada tahun 2025, pasar Bitcoin masih penuh dengan ketidakpastian

Apa itu MANA? Pahami perannya di Metaverse
MANA adalah token asli Decentraland, platform realitas virtual terdesentralisasi yang dibangun di atas blockchain Ethereum.

Apa itu Bitcoin ETF? Analisis Trend Baru Investasi Aset Digital
Bab ini akan menyelami Bitcoin dan konsep inti nya