ZambesiGoldZGD sang EUR:Chuyển đổi ZambesiGold (ZGD) sang Euro (EUR)

ZGD/EUR: 1 ZGD ≈ €0.03597 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ZambesiGold Thị trường hôm nay

ZambesiGold đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZambesiGold chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03597. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 41,904,417 ZGD, tổng vốn hóa thị trường của ZambesiGold tính bằng EUR là €1,291,772.4. Trong 24h qua, giá của ZambesiGold tính bằng EUR đã tăng €0.007711, biểu thị mức tăng +27.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZambesiGold tính bằng EUR là €2.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01543.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZGD sang EUR

0.03597+27.28%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZGD sang EUR là €0.03597 EUR, với sự thay đổi +27.28% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZGD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZGD/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ZambesiGold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZGD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ZGD/-- Spot is $ and --, and ZGD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ZambesiGold sang Euro

Bảng chuyển đổi ZGD sang EUR

logo ZambesiGoldSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZGD
0.03EUR
2ZGD
0.07EUR
3ZGD
0.1EUR
4ZGD
0.14EUR
5ZGD
0.17EUR
6ZGD
0.21EUR
7ZGD
0.25EUR
8ZGD
0.28EUR
9ZGD
0.32EUR
10ZGD
0.35EUR
10,000ZGD
359.78EUR
50,000ZGD
1,798.94EUR
100,000ZGD
3,597.88EUR
500,000ZGD
17,989.4EUR
1,000,000ZGD
35,978.8EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZGD

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo ZambesiGold
1EUR
27.79ZGD
2EUR
55.58ZGD
3EUR
83.38ZGD
4EUR
111.17ZGD
5EUR
138.97ZGD
6EUR
166.76ZGD
7EUR
194.55ZGD
8EUR
222.35ZGD
9EUR
250.14ZGD
10EUR
277.94ZGD
100EUR
2,779.41ZGD
500EUR
13,897.07ZGD
1,000EUR
27,794.14ZGD
5,000EUR
138,970.7ZGD
10,000EUR
277,941.41ZGD

Bảng chuyển đổi số tiền ZGD sang EUR và EUR sang ZGD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ZGD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ZGD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZambesiGold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZGD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZGD = $0.04 USD, 1 ZGD = €0.04 EUR, 1 ZGD = ₹3.67 INR, 1 ZGD = Rp684.3 IDR, 1 ZGD = $0.06 CAD, 1 ZGD = £0.03 GBP, 1 ZGD = ฿1.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.13
logo BTCBTC
0.005148
logo ETHETH
0.121
logo XRPXRP
191.52
logo USDTUSDT
583.66
logo BNBBNB
0.6659
logo SOLSOL
2.83
logo USDCUSDC
583.5
logo SMARTSMART
80,925.05
logo STETHSTETH
0.1215
logo DOGEDOGE
2,483.57
logo TRXTRX
1,606.16
logo ADAADA
631.77
logo LINKLINK
22.25
logo HYPEHYPE
12.63
logo WBTCWBTC
0.005144

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZambesiGold (ZGD) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ZGD của bạn

Nhập số lượng ZGD của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZambesiGold hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZambesiGold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZambesiGold sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZambesiGold sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZambesiGold sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZambesiGold sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZambesiGold sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.