ZambesiGoldZGD sang USD:Chuyển đổi ZambesiGold (ZGD) sang Đô la Mỹ (USD)

ZGD/USD: 1 ZGD ≈ $0.04198 USD

Lần cập nhật mới nhất:

ZambesiGold Thị trường hôm nay

ZambesiGold đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZambesiGold chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.04198. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 41,904,417 ZGD, tổng vốn hóa thị trường của ZambesiGold tính bằng USD là $1,759,329.29. Trong 24h qua, giá của ZambesiGold tính bằng USD đã tăng $0.004, biểu thị mức tăng +10.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZambesiGold tính bằng USD là $2.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01801.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZGD sang USD

$0.04198+10.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZGD sang USD là $0.04198 USD, với sự thay đổi +10.53% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZGD/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZGD/USD trong ngày qua.

Giao dịch ZambesiGold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZGD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ZGD/-- Spot is $ and --, and ZGD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ZambesiGold sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi ZGD sang USD

logo ZambesiGoldSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1ZGD
0.04USD
2ZGD
0.08USD
3ZGD
0.12USD
4ZGD
0.16USD
5ZGD
0.2USD
6ZGD
0.25USD
7ZGD
0.29USD
8ZGD
0.33USD
9ZGD
0.37USD
10ZGD
0.41USD
10,000ZGD
419.84USD
50,000ZGD
2,099.21USD
100,000ZGD
4,198.43USD
500,000ZGD
20,992.17USD
1,000,000ZGD
41,984.34USD

Bảng chuyển đổi USD sang ZGD

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo ZambesiGold
1USD
23.81ZGD
2USD
47.63ZGD
3USD
71.45ZGD
4USD
95.27ZGD
5USD
119.09ZGD
6USD
142.91ZGD
7USD
166.72ZGD
8USD
190.54ZGD
9USD
214.36ZGD
10USD
238.18ZGD
100USD
2,381.84ZGD
500USD
11,909.2ZGD
1,000USD
23,818.4ZGD
5,000USD
119,092.02ZGD
10,000USD
238,184.04ZGD

Bảng chuyển đổi số tiền ZGD sang USD và USD sang ZGD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ZGD sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang ZGD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZambesiGold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZGD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZGD = $0.04 USD, 1 ZGD = €0.04 EUR, 1 ZGD = ₹3.67 INR, 1 ZGD = Rp684.2 IDR, 1 ZGD = $0.06 CAD, 1 ZGD = £0.03 GBP, 1 ZGD = ฿1.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
28.98
logo BTCBTC
0.004493
logo ETHETH
0.1102
logo XRPXRP
171.05
logo USDTUSDT
500.04
logo BNBBNB
0.5872
logo SOLSOL
2.55
logo USDCUSDC
499.95
logo SMARTSMART
72,393.47
logo STETHSTETH
0.1103
logo TRXTRX
1,424.98
logo DOGEDOGE
2,300.43
logo ADAADA
583.15
logo LINKLINK
20.41
logo HYPEHYPE
11.09
logo WBTCWBTC
0.004488

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZambesiGold (ZGD) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng ZGD của bạn

Nhập số lượng ZGD của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZambesiGold hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZambesiGold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZambesiGold sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZambesiGold sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZambesiGold sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZambesiGold sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZambesiGold sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide